Chuyển đến nội dung
Diễn đàn CADViet

kimnguusinbad

Thành viên
  • Số lượng nội dung

    274
  • Đã tham gia

  • Lần ghé thăm cuối

Bài đăng được đăng bởi kimnguusinbad


  1. Đau vai trái là một triệu chứng phổ biến, có thể xuất hiện ở nhiều đối tượng khác nhau. Đau vai trái có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những nguyên nhân đơn giản như cơ thể mệt mỏi, sai tư thế, đến những nguyên nhân nghiêm trọng hơn như bệnh tim, bệnh xương khớp, bệnh thần kinh… Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các bệnh lý gây đau vai trái và cách điều trị hiệu quả.

     

    ĐA KHOA HOÀN CẦU CHIA SẺ CÁC BỆNH LÝ ĐAU VAI TRÁI

    1. Các bệnh lý gây đau vai trái

    Theo Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu, các bệnh lý gây đau vai trái có thể chia làm hai nhóm chính: các bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp và các bệnh lý liên quan đến các cơ quan nội tạng.

    a. Các bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp

    Các bệnh lý liên quan đến cơ xương khớp là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau vai trái. Các bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến các cấu trúc của vai như xương, khớp, dây chằng, gân, cơ… Một số bệnh lý tiêu biểu là:

    • Viêm khớp vai: là tình trạng viêm nhiễm ở khớp vai, gây sưng, nóng, đỏ và đau ở vùng vai. Viêm khớp vai có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, như nhiễm khuẩn, tự miễn, thoái hóa…
    • Thoát vị đĩa đệm cổ: là tình trạng đĩa đệm ở cột sống cổ bị thoát ra ngoài vị trí bình thường, gây chèn ép vào các dây thần kinh hoặc tủy sống. Thoát vị đĩa đệm cổ có thể gây ra các triệu chứng như đau cổ, vai, tay, tê bì hoặc yếu cánh tay.
    • Viêm gân xoay chủ: là tình trạng viêm nhiễm ở gân xoay chủ, một trong những gân quan trọng giúp vận động vai. Viêm gân xoay chủ có thể do chấn thương, lao động quá sức, thoái hóa hoặc viêm khớp.
    • Viêm túi mủ vai: là tình trạng viêm nhiễm ở túi mủ vai, một túi chứa dịch nhầy giúp bôi trơn khớp vai. Viêm túi mủ vai có thể do nhiễm khuẩn hoặc do va đập mạnh vào vai.
    • Trật khớp vai: là tình trạng xương bả vai và xương lồng ngực không liên kết với nhau ở khớp vai. Trật khớp vai có thể do chấn thương, bẩm sinh hoặc do khớp vai yếu.

    chan-doan-cac-benh-ly-gay-dau-vai-trai-h

    b. Các bệnh lý liên quan đến các cơ quan nội tạng

    Các bệnh lý liên quan đến các cơ quan nội tạng cũng có thể gây đau vai trái, do hiện tượng đau phản xạ. Đau phản xạ là hiện tượng đau ở một vị trí khác với vị trí bị bệnh, do các dây thần kinh liên quan đến nhau. Một số bệnh lý tiêu biểu là:

    • Đau tim: là tình trạng đau ở ngực do tim không được cung cấp đủ máu và oxy. Đau tim có thể lan ra vai trái, cánh tay trái, cổ, lưng hoặc bụng. Đau tim thường kèm theo các triệu chứng khác như khó thở, mệt mỏi, lo âu, hoa mắt, chóng mặt…
    • Đau dạ dày: là tình trạng đau ở vùng thượng vị do dạ dày bị kích thích hoặc tổn thương. Đau dạ dày có thể lan ra vai trái, lưng hoặc ngực. Đau dạ dày thường kèm theo các triệu chứng khác như ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn mửa…
    • Đau tụy: là tình trạng đau ở vùng thượng vị bên trái do tụy bị viêm nhiễm hoặc sỏi. Đau tụy có thể lan ra vai trái, lưng hoặc ngực. Đau tụy thường kèm theo các triệu chứng khác như sốt, ớn lạnh, vàng da, vàng mắt…

    chan-doan-cac-benh-ly-gay-dau-vai-trai-h

    2. Cách điều trị hiệu quả

    Để điều trị hiệu quả đau vai trái, bạn cần xác định chính xác nguyên nhân gây đau và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Bạn có thể tham khảo một số cách điều trị sau:

    • Sử dụng thuốc: Bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau, chống viêm hoặc giãn cơ để làm giảm cơn đau và sưng viêm ở vùng vai. Tuy nhiên, bạn nên theo chỉ định của bác sĩ và không nên lạm dụng thuốc quá liều.
    • Áp dụng biện pháp cấp cứu: Nếu bạn bị đau vai trái do chấn thương hoặc trật khớp vai, bạn nên áp dụng biện pháp cấp cứu như: giữ cho vai ở tư thế thoải mái nhất, băng bó vai để hạn chế vận động, áp lạnh vào vùng vai để giảm sưng và đau, sau đó đi khám bác sĩ để được xử lý kịp thời.
    • Thực hiện vật lý trị liệu: Bạn có thể thực hiện các bài tập vật lý trị liệu để tăng cường sức khỏe và linh hoạt của khớp vai. Các bài tập này có thể giúp bạn giảm đau, phục hồi chức năng và ngăn ngừa tái phát. Bạn nên được hướng dẫn bởi chuyên gia vật lý trị liệu để thực hiện các bài tập an toàn và hiệu quả.
    • Chế độ ăn uống hợp lý: Bạn nên hạn chế sử dụng muối, đồ uống có cồn, chất kích thích như cà phê, thuốc lá… Bạn nên ăn nhiều rau củ quả, thực phẩm giàu canxi, vitamin D và protein để tăng cường sức khỏe xương khớp.
    • Nằm đầu thấp, không kê gối quá cao: Bạn nên nằm đầu thấp để giảm áp lực lên cột sống cổ và khớp vai. Bạn không nên kê gối quá cao hoặc nằm ngửa vì điều này có thể làm tăng cơn đau.
    • Phòng ngủ và chỗ nằm nghỉ phải thoáng, tránh đèn chói sáng quá mức, không gian nhẹ nhàng, hạn chế ồn ào: Bạn nên tạo cho mình một môi trường nghỉ ngơi thoải mái, dễ chịu để giúp cơ thể thư giãn và giảm căng thẳng. Bạn nên tránh ánh sáng quá chói, tiếng ồn quá lớn hoặc không khí quá nóng hoặc quá lạnh.
    • Vận động nhẹ, thể dục vừa phải: Bạn nên duy trì vận động nhẹ nhàng cho khớp vai để tăng cường tuần hoàn máu và linh hoạt khớp. Bạn có thể tập các bài tập dưỡng sinh, yoga, bơi lội hoặc đi bộ. Tuy nhiên, bạn không nên vận động quá sức hoặc làm những động tác gây tổn thương cho khớp vai.
    • Xoa nắn vùng thái dương, mát xa mặt: Bạn có thể xoa nắn vùng thái dương, mát xa mặt để giúp giảm căng cơ và đau nhức. Bạn có thể sử dụng các loại dầu thiên nhiên hoặc các loại kem bôi giảm đau để làm tăng hiệu quả xoa bóp.
    • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Nếu cơn đau vai trái quá mức chịu đựng, bạn có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau, chống viêm hoặc giãn cơ theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng thuốc quá liều hoặc tự ý dùng thuốc mà không có sự tư vấn của bác sĩ.
    • Đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời: Nếu bạn bị đau vai trái kéo dài hoặc có biểu hiện bất thường khác như sốt, vàng da, vàng mắt… bạn nên đi khám bác sĩ để được xét nghiệm và chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây đau. Bạn có thể được điều trị bằng các phương pháp như vật lý trị liệu, tiêm corticoid, phẫu thuật… tùy theo từng trường hợp.

    chan-doan-cac-benh-ly-gay-dau-vai-trai-h

    Bệnh nhân có nhu cầu khám xương khớp tại Hoàn Cầu có thể liên hệ - đặt hẹn trước tại đây để không phải chờ đợi lâu

    ⇒ Cách 1: Gọi điện đến Hotline 028 3817 2299 để nghe tư vấn trực tiếp

    ⇒ Cách 2: Đặt hẹn trực tiếp TẠI ĐÂY để được lấy hẹn, làm thủ tục online

    HC---Banner-bai-viet---27.03.gif

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/chan-doan-cac-benh-ly-gay-dau-vai-trai-huong-dan-cach-dieu-tri-hieu-qua.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm


  2. Bệnh gout là một loại viêm khớp do tích tụ quá nhiều axit uric trong máu, gây ra các cơn đau nhức và sưng tấy ở các khớp, thường là khớp ngón chân cái. Bệnh gout có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, năng lực lao động và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Vậy làm thế nào để nhận biết các dấu hiệu bệnh gout và cách chữa trị hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

    DẤU HIỆU BỆNH GOUT VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

    1. Nguyên nhân gây ra bệnh gout

    Bệnh gout có thể được chia thành hai loại: gout nguyên phát và gout thứ phát.



    •  

      Gout nguyên phát: là loại bệnh gout phổ biến nhất, chiếm khoảng 95% số ca mắc bệnh. Nguyên nhân của loại bệnh này là do di truyền hoặc do chế độ ăn uống không hợp lý. Người bị gout nguyên phát thường có nồng độ axit uric trong máu cao hơn bình thường, do cơ thể sản xuất quá nhiều hoặc đào thải quá ít axit uric. Axit uric là một chất phụ sản của quá trình chuyển hóa purin, một loại protein có trong nhiều loại thực phẩm như thịt đỏ, gan, thận, hải sản, rượu bia… Khi axit uric tích tụ quá nhiều trong máu, nó sẽ kết tinh thành các tinh thể nhọn và lắng đọng ở các khớp, gây ra các triệu chứng viêm khớp.

       


    •  

      Gout thứ phát: là loại bệnh gout hiếm gặp hơn, chỉ chiếm khoảng 5% số ca mắc bệnh. Nguyên nhân của loại bệnh này là do một số bệnh lý khác ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hoặc đào thải axit uric của cơ thể. Ví dụ như: suy thận, ung thư máu, bệnh lý tuyến giáp, sử dụng một số loại thuốc như thuốc chống viêm không steroid, thuốc ức chế miễn dịch…

       

    dau-hieu-benh-gut-de-nhan-thay-nhat-va-c

     

    2. Các dấu hiệu nhận biết bệnh gout

    Bệnh gout có thể được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn tiền gout, giai đoạn gout cấp và giai đoạn gout mãn tính.



    •  

      Giai đoạn tiền gout: là giai đoạn mà người bệnh đã có nồng độ axit uric cao trong máu nhưng chưa có triệu chứng viêm khớp rõ ràng. Giai đoạn này có thể kéo dài từ vài năm đến hàng chục năm. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể tiến sang giai đoạn gout cấp.

       


    •  

      Giai đoạn gout cấp: là giai đoạn mà người bệnh xuất hiện các cơn viêm khớp đột ngột và dữ dội. Các triệu chứng của giai đoạn này bao gồm:



      •  

        Đau nhức và buốt khớp xương: đây là dấu hiệu đầu tiên và dễ nhận biết nhất của bệnh gout. Những cơn đau này thường xuất hiện vào ban đêm hoặc gần sáng, kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Cơn đau gout có thể được kích thích bởi một số yếu tố như: ăn nhiều thực phẩm giàu purin, uống nhiều rượu bia, thay đổi thời tiết, chấn thương, căng thẳng… Khớp bị viêm thường là khớp ngón chân cái, nhưng cũng có thể là các khớp khác như khớp gối, khớp cổ chân, khớp cổ tay, khớp ngón tay…

         


      •  

        Sưng tấy, nóng, đỏ ở các khớp: đây là biểu hiện cho thấy tình trạng viêm nhiễm đang diễn ra. Các khớp bị sưng lên, có màu hơi đỏ ửng, tấy, sờ vào thấy ấm nóng. Vùng da quanh khớp có thể căng, sáng bóng hoặc bị bong tróc. Nếu ấn vào vị trí sưng tấy sẽ có cảm giác nhói đau.

         


      •  

        Vận động trở nên khó khăn hơn, cứng khớp: do các khớp bị viêm và sưng to, người bệnh sẽ rất khó khăn để cử động khớp cũng như di chuyển. Đặc biệt là khi đi lại sẽ thấy đau nhức dữ dội nên thường ngồi một chỗ nghỉ ngơi cho bớt đau.

         

       

    •  

      Giai đoạn gout mãn tính: là giai đoạn mà người bệnh đã mắc bệnh gout trong một thời gian dài và không được điều trị hiệu quả. Giai đoạn này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như tàn phế khớp, suy thận hay đột quỵ. Các triệu chứng của giai đoạn này bao gồm:



      •  

        Xuất hiện các cục u nhỏ quanh khớp: đây là các nốt tophi do các tinh thể axit uric lắng đọng và tích tụ quanh khớp. Các nốt tophi có màu trắng hoặc vàng, kích thước từ hạt gạo đến hạt ngô. Các nốt tophi có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường là ở các vùng da mỏng như tai, ngón tay, khuỷu tay, gót chân… Các nốt tophi có thể gây ra sự biến dạng của các khớp và ảnh hưởng đến vận động.

         


      •  

        Đau nhức và viêm khớp liên tục: do các tinh thể axit uric đã tổn thương các sụn khớp và vùng bao khớp. Người bệnh sẽ cảm thấy các khớp cứng hơn và vận động khó khăn hơn. Cơn đau gout không còn xuất hiện theo chu kỳ mà liên tục và kéo dài.

         


      •  

        Suy giảm chức năng của các cơ quan: do axit uric lắng đọng trong các cơ quan như thận, tim, não… Người bệnh có thể gặp phải các biến chứng như suy thận, đá thận, đột quỵ, nhồi máu cơ tim...

         

       

    dau-hieu-benh-gut-de-nhan-thay-nhat-va-c

    3. Cách chữa trị bệnh gout hiệu quả

    Để chữa trị bệnh gout hiệu quả, người bệnh cần phải tuân theo các nguyên tắc sau:



    •  

      Điều trị dứt điểm các cơn viêm khớp: khi xuất hiện các cơn đau gout, người bệnh cần phải nghỉ ngơi và giữ ấm cho khớp bị viêm. Ngoài ra, có thể sử dụng một số loại thuốc chống viêm và giảm đau theo sự chỉ định của bác sĩ. Một số loại thuốc thường được dùng là: thuốc chống viêm không steroid (NSAID), colchicine, corticoid…

       


    •  

      Kiểm soát nồng độ axit uric trong máu: để ngăn ngừa các cơn viêm khớp tái phát và hạn chế các biến chứng, người bệnh cần phải duy trì nồng độ axit uric trong máu ở mức an toàn, dưới 6 mg/dL. Để làm được điều này, người bệnh cần phải tuân theo chế độ ăn uống hợp lý và sử dụng một số loại thuốc hạ axit uric theo sự chỉ định của bác sĩ. Một số loại thuốc hạ axit uric thường được dùng là: allopurinol, febuxostat, probenecid…

       


    •  

      Thay đổi lối sống lành mạnh: để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị bệnh gout, người bệnh cần phải có một lối sống lành mạnh, bao gồm:



      •  

        Hạn chế hoặc tránh ăn các thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, gan, thận, hải sản, rượu bia… Thay vào đó, ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc và các loại thực phẩm giàu vitamin C.

         


      •  

        Uống nhiều nước để giúp đào thải axit uric ra khỏi cơ thể. Nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.

         


      •  

        Giảm cân nếu bị thừa cân hoặc béo phì. Béo phì là một yếu tố nguy cơ gây ra bệnh gout. Tuy nhiên, không nên giảm cân quá nhanh hoặc áp dụng các chế độ ăn kiêng khắt khe vì có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu.

         


      •  

        Tập luyện thể dục thể thao vừa phải để duy trì sức khỏe và linh hoạt khớp. Không nên tập luyện quá sức hoặc quá căng thẳng vì có thể kích thích các cơn viêm khớp.

         

       

    4. Kết luận

    Bệnh gout là một loại viêm khớp do tích tụ quá nhiều axit uric trong máu. Bệnh gout có thể gây ra các triệu chứng như đau nhức và sưng tấy ở các khớp, thường là khớp ngón chân cái. Bệnh gout có thể được chia thành ba giai đoạn: tiền gout, gout cấp và gout mãn tính. Để chữa trị bệnh gout hiệu quả, người bệnh cần phải điều trị dứt điểm các cơn viêm khớp, kiểm soát nồng độ axit uric trong máu và thay đổi lối sống lành mạnh.

    Ngoài ra, người bệnh cũng nên đến các cơ sở y tế uy tín để được khám và tư vấn kỹ lưỡng về bệnh gout. Một trong những địa chỉ tin cậy mà bạn có thể tham khảo là. Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu, nơi có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nhiều kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh gout.

    dau-hieu-benh-gut-de-nhan-thay-nhat-va-c

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/dau-hieu-benh-gut-de-nhan-thay-nhat-va-cach-chua-tri-hieu-qua.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm


  3. Viêm mào tinh hoàn là một bệnh lý phổ biến ở nam giới, đặc biệt là những người trong độ tuổi sinh sản. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về viêm mào tinh hoàn, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả.

     

    1. Viêm mào tinh hoàn là gì?

     

    Mào tinh hoàn là một lớp màng bao quanh tinh hoàn, có chức năng bảo vệ và sản sinh dịch nhầy để giảm ma sát giữa tinh hoàn và các cơ quan xung quanh. Viêm mào tinh hoàn là tình trạng viêm nhiễm ở mào tinh hoàn, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra.

    Viêm mào tinh hoàn có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên tinh hoàn. Bệnh có thể được chia thành hai loại chính là viêm mào tinh hoàn cấp tính và viêm mào tinh hoàn mãn tính.

    Viêm mào tinh hoàn cấp tính: là loại viêm xảy ra nhanh chóng và kéo dài trong vòng ít hơn 6 tuần. Nguyên nhân thường do nhiễm khuẩn, ví dụ như vi khuẩn E. coli, Staphylococcus, Streptococcus, Chlamydia, Gonorrhea… Triệu chứng thường gồm đau nhức, sưng to, đỏ ửng và nóng ở vùng bìu.

    Viêm mào tinh hoàn mãn tính: là loại viêm xảy ra chậm và kéo dài trong vòng hơn 6 tuần. Nguyên nhân thường do các bệnh lý tự miễn, ví dụ như lupus, bệnh Crohn, bệnh Behcet… Triệu chứng thường gồm đau nhẹ, sưng nhẹ và có khối u ở vùng bìu.

     

    2. Nguyên nhân gây viêm mào tinh hoàn

    Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra viêm mào tinh hoàn, trong đó phổ biến nhất là do nhiễm khuẩn. Các nguyên nhân khác có thể kể đến như sau:

    • Chấn thương ở vùng bìu: có thể gây tổn thương ở mào tinh hoàn và làm cho vi khuẩn xâm nhập vào.
    • Nhiễm trùng máu: có thể gây ra viêm mào tinh hoàn khi vi khuẩn lưu hành trong máu và đến được vùng bìu.
    • Nhiễm trùng đường tiết niệu: có thể gây ra viêm mào tinh hoàn khi vi khuẩn từ đường tiết niệu di chuyển lên vùng bìu qua các ống dẫn.
    • Nhiễm trùng đường sinh dục: có thể gây ra viêm mào tinh hoàn khi vi khuẩn từ đường sinh dục lây nhiễm lên vùng bìu qua quan hệ tình dục.
    • Bệnh lý tự miễn: là những bệnh lý khiến hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô và cơ quan của chính cơ thể, trong đó có mào tinh hoàn.
    • Dị ứng: là phản ứng quá mẫn của cơ thể đối với một chất nào đó, có thể gây ra viêm mào tinh hoàn.
    • Ung thư: là sự tăng trưởng bất thường của các tế bào, có thể gây ra viêm mào tinh hoàn khi ảnh hưởng đến mào tinh hoàn hoặc các cơ quan lân cận.

     

    3. Triệu chứng của viêm mào tinh hoàn

    Triệu chứng của viêm mào tinh hoàn có thể khác nhau tùy thuộc vào loại viêm, nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Tuy nhiên, có một số triệu chứng chung có thể kể đến như sau:

    • Đau nhức ở vùng bìu, có thể lan ra hông, đùi hoặc bụng.
    • Sưng to, đỏ ửng và nóng ở vùng bìu.
    • Có khối u, u nang hoặc dịch tích ở vùng bìu.
    • Sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa.
    • Tiết niệu đục, có máu, khó tiểu, tiểu buốt.
    • Xuất hiện dịch nhầy, mủ hoặc máu ở đầu dương vật.

     

    4. Cách điều trị viêm mào tinh hoàn

    Cách điều trị viêm mào tinh hoàn phụ thuộc vào nguyên nhân và loại viêm. Có một số phương pháp điều trị chính như sau:

    • Điều trị nhiễm khuẩn: sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Kháng sinh có thể được uống qua miệng, tiêm vào cơ hoặc truyền vào tĩnh mạch. Thời gian điều trị có thể từ 10 đến 14 ngày. Nếu nhiễm khuẩn do quan hệ tình dục, cần kiểm tra và điều trị cho cả hai bên.
    • Điều trị bệnh lý tự miễn: sử dụng các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) để giảm viêm và đau. Có thể cần sử dụng các loại thuốc kháng miễn dịch để ngăn chặn hệ thống miễn dịch tấn công mào tinh hoàn. Thời gian điều trị có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
    • Điều trị ung thư: sử dụng các phương pháp như phẫu thuật, hóa trị liệu, xạ trị liệu để loại bỏ hoặc tiêu diệt các khối u ác tính. Thời gian điều trị có thể từ vài tuần đến vài năm. Thời gian điều trị cũng phụ thuộc vào giai đoạn và loại ung thư.
    • Điều trị hỗ trợ: bao gồm các biện pháp như nâng cao vùng bìu, dùng đá lạnh, mặc quần lót bó sát, uống thuốc giảm đau, nghỉ ngơi và tránh quan hệ tình dục khi đang viêm. Những biện pháp này nhằm giảm sưng, viêm và đau ở vùng bìu.

    5. Phòng ngừa viêm mào tinh hoàn

    Viêm mào tinh hoàn là một bệnh lý có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc phòng ngừa bệnh là rất quan trọng. Có một số cách phòng ngừa viêm mào tinh hoàn như sau:

    • Tuân thủ vệ sinh cá nhân: là cách đơn giản nhất để ngăn ngừa nhiễm khuẩn ở vùng bìu. Nên rửa sạch vùng bìu hàng ngày với xà phòng và nước ấm, lau khô và mặc quần lót sạch.
    • Bảo vệ vùng bìu khi chơi thể thao: là cách để tránh chấn thương ở vùng bìu khi tham gia các môn thể thao có tiếp xúc mạnh. Nên dùng bao tinh hoàn hoặc quần lót có miếng đệm để bảo vệ tinh hoàn.
    • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: là cách để ngăn ngừa nhiễm khuẩn từ đường sinh dục lây nhiễm lên vùng bìu. Nên sử dụng bao cao su mỗi lần quan hệ tình dục và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
    • Khám và điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan: là cách để ngăn ngừa viêm mào tinh hoàn do các bệnh lý khác gây ra. Nên khám và điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng đường sinh dục, bệnh lý tự miễn, ung thư…
    • Tự kiểm tra tinh hoàn: là cách để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở vùng bìu. Nên tự kiểm tra tinh hoàn một lần mỗi tháng, khi tinh hoàn ở trạng thái thư giãn. Nếu phát hiện có sự thay đổi về kích thước, hình dạng, cảm giác hoặc có khối u ở vùng bìu, nên đi khám bác sĩ ngay.

    Kết luận

    Viêm mào tinh hoàn là một bệnh lý phổ biến ở nam giới, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, và có hai loại chính là viêm mào tinh hoàn cấp tính và viêm mào tinh hoàn mãn tính. Triệu chứng của bệnh có thể gồm đau nhức, sưng to, đỏ ửng và nóng ở vùng bìu, cũng như các triệu chứng khác tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Cách điều trị viêm mào tinh hoàn phụ thuộc vào nguyên nhân và loại viêm, có thể bao gồm sử dụng kháng sinh, thuốc kháng viêm, thuốc kháng miễn dịch, phẫu thuật, hóa trị liệu, xạ trị liệu và các biện pháp hỗ trợ. Việc phòng ngừa bệnh là rất quan trọng, có thể bằng cách tuân thủ vệ sinh cá nhân, bảo vệ vùng bìu khi chơi thể thao, sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục, khám và điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan và tự kiểm tra tinh hoàn.

     

    Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về viêm mào tinh hoàn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay cần tư vấn về bệnh, bạn có thể liên hệ với Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu để được hỗ trợ. Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu là một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý nam khoa, có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, thiết bị hiện đại và dịch vụ chăm sóc tận tình.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-chia-se-benh-viem-mao-tinh-hoan-la-gi.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

     


  4. Vệ sinh vùng kín là một trong những việc quan trọng để bảo vệ sức khỏe sinh sản của cả nam và nữ. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách vệ sinh vùng kín đúng cách, đặc biệt là khi trời ẩm ướt. Trời ẩm ướt là điều kiện thuận lợi cho các vi khuẩn, nấm, vi rút phát triển và gây ra các bệnh lý về vùng kín như viêm nhiễm, ngứa rát, hôi khó chịu, khí hư bất thường… Vậy làm sao để vệ sinh vùng kín khi trời ẩm ướt hiệu quả và an toàn? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.

     

    ĐA KHOA HOÀN CẦU CHIA SẺ CÁCH VỆ SINH VÙNG KÍN KHI TRỜI ẨM ƯỚT

     

    1. Tại sao cần vệ sinh vùng kín khi trời ẩm ướt?

     

    Vùng kín là một bộ phận nhạy cảm và dễ bị tổn thương của cơ thể. Vùng kín có nhiều tuyến tiết dịch nhầy để bảo vệ và giữ ẩm cho niêm mạc. Tuy nhiên, khi trời ẩm ướt, dịch nhầy này có thể bị tích tụ và tạo điều kiện cho các vi sinh vật gây bệnh xâm nhập và sinh sôi. Ngoài ra, khi trời ẩm ướt, chúng ta thường mặc quần áo kín đáo, không thoáng khí, làm cho vùng kín bị nóng, ẩm và thiếu oxy. Điều này cũng góp phần làm giảm sức đề kháng của vùng kín và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý.

     

    Một số bệnh lý về vùng kín thường gặp khi trời ẩm ướt là:

     

    • Viêm âm đạo: Là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc âm đạo do các vi sinh vật gây bệnh như nấm Candida, vi khuẩn Gardnerella, Trichomonas… Viêm âm đạo có các triệu chứng như ngứa rát, khí hư bất thường, đau khi quan hệ tình d*c…
    • Viêm âm hộ: Là tình trạng viêm nhiễm da và niêm mạc âm hộ do các yếu tố như mặc quần lót không phù hợp, sử dụng các sản phẩm vệ sinh không an toàn, quan hệ tình d*c không an toàn… Viêm âm hộ có các triệu chứng như sưng đỏ, ngứa rát, đau nhức âm hộ…
    • Viêm cổ tử cung: Là tình trạng viêm nhiễm phần dưới của tử cung do các vi rút như HPV, HSV… hoặc các vi khuẩn như Chlamydia, Gonorrhea… Viêm cổ tử cung có thể không có triệu chứng rõ ràng hoặc có các triệu chứng như ra máu bất thường, đau bụng dưới, khí hư có mùi hôi…
    • Viêm nhiễm tiểu khung: Là tình trạng viêm nhiễm bàng quang, niệu đạo hoặc thận do các vi khuẩn như E.coli, Staphylococcus… Viêm nhiễm tiểu khung có các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều, tiểu ra máu, sốt, đau thắt lưng…
    • Viêm bao quy đầu: Là tình trạng viêm nhiễm da và niêm mạc bao quy đầu do các vi khuẩn, nấm, vi rút… Viêm bao quy đầu có các triệu chứng như sưng đỏ, ngứa rát, đau nhức bao quy đầu, dịch tiết có mùi hôi…
    • Những bệnh lý về vùng kín không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe sinh sản mà còn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như vô sinh, ung thư cổ tử cung, ung thư dương v@t… Do đó, vệ sinh vùng kín khi trời ẩm ướt là một việc làm cần thiết và cần được thực hiện đúng cách.

     

    2. Cách vệ sinh vùng kín khi trời ẩm ướt

    Để vệ sinh vùng kín khi trời ẩm ướt hiệu quả và an toàn, bạn cần lưu ý những điều sau:

    • Vệ sinh vùng kín ít nhất hai lần một ngày, sáng và tối trước khi đi ngủ. Nếu có thể, bạn nên vệ sinh vùng kín sau mỗi lần đi tiểu hoặc đại tiện để loại bỏ các chất bẩn và vi khuẩn.
    •  
    • Sử dụng nước sạch và ấm để rửa vùng kín. Nếu có thể, bạn nên sử dụng các sản phẩm dành riêng cho vùng kín như dung dịch vệ sinh phụ nữ hoặc nam. Những sản phẩm này có pH thích hợp và không gây kích ứng cho niêm mạc. Bạn nên tránh sử dụng xà phòng, nước hoa, thuốc tẩy hoặc các chất tẩy rửa khác cho vùng kín vì chúng có thể làm mất cân bằng pH và gây khô rát, ngứa rát hoặc viêm nhiễm.
    •  
    • Rửa vùng kín theo hướng từ trước ra sau để tránh vi khuẩn từ hậu môn lây sang âm đạo hoặc niệu đạo. Bạn nên rửa nhẹ nhàng và không cọ xát quá mạnh để tránh làm tổn thương da và niêm mạc. Bạn cũng nên tránh rửa sâu vào trong âm đạo hay bao quy đầu vì chúng có thể làm mất các vi khuẩn có ích và gây ra các bệnh lý.
    •  
    • Lau khô vùng kín bằng khăn sạch và mềm sau khi rửa. Bạn nên lau theo hướng từ trước ra sau và không lau qua lại để tránh làm tổn thương da và niêm mạc. Bạn cũng nên lau khô kỹ để tránh để lại ẩm ướt cho vùng kín.
    •  
    • Mặc quần lót sạch và thoáng khí. Bạn nên chọn quần lót bằng cotton hoặc các chất liệu tự nhiên khác để giúp vùng kín được thông thoáng và hạn chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh. Bạn nên tránh mặc quần lót quá chật, quá rộng, quá mỏng, có màu sắc hoặc hương liệu nhân tạo vì chúng có thể gây kích ứng, dị ứng hoặc nhiễm trùng cho vùng kín. Bạn nên thay quần lót mỗi ngày hoặc khi quần lót bị ướt hoặc bẩn.
    •  
    • Giữ gìn vệ sinh cá nhân trước và sau khi quan hệ tình d*c. Bạn nên rửa sạch vùng kín và tay trước khi quan hệ để tránh mang các vi khuẩn từ bên ngoài vào trong. Bạn cũng nên rửa sạch vùng kín và tiểu ra sau khi quan hệ để loại bỏ các chất bẩn, dịch nhầy và tinh dịch. Bạn nên sử dụng bao c@o su để phòng ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình d*c và mang thai ngoài ý muốn.
    •  
    • Đi khám và điều trị kịp thời khi có các triệu chứng bất thường về vùng kín. Bạn nên tìm đến các cơ sở y tế uy tín và chuyên khoa để được khám và xét nghiệm chính xác. Bạn nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý sử dụng các thuốc hoặc phương pháp điều trị không rõ nguồn gốc. Bạn cũng nên khuyến khích đối tác của mình đi khám và điều trị cùng để tránh tái nhiễm.

     

    3. Tư vấn từ phòng khám đa khoa Hoàn Cầu

    Vệ sinh vùng kín khi trời ẩm ướt là một việc làm cần thiết để bảo vệ sức khỏe sinh sản của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn có các triệu chứng bất thường về vùng kín, bạn không nên chủ quan mà nên đi khám và điều trị sớm để tránh các biến chứng nguy hiểm.

    Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu là một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng cho việc khám và điều trị các bệnh lý về vùng kín. Phòng khám có đội ngũ bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm, có trách nhiệm và tận tâm với bệnh nhân. Phòng khám cũng có trang thiết bị hiện đại, tiên tiến, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho việc xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị. Phòng khám còn có chính sách bảo mật thông tin, giá cả hợp lý, dịch vụ chu đáo và hỗ trợ sau điều trị cho bệnh nhân.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-chia-se-cach-ve-sinh-vung-kin-khi-troi-am-uot.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov


  5. Đau hông bên phải là một triệu chứng khá phổ biến, có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào. Đau hông bên phải có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ những nguyên nhân đơn giản như chấn thương, viêm khớp, đến những nguyên nhân nghiêm trọng hơn như ung thư, nhiễm trùng, hoặc sỏi thận. Để biết chính xác nguyên nhân gây ra đau hông bên phải, bạn cần được khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên khoa.

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số nguyên nhân thường gặp của đau hông bên phải, cách phòng ngừa và điều trị triệu chứng này. Bạn cũng có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về các bệnh lý liên quan tại Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu, một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

     

    ĐAU HÔNG BÊN PHẢI VÀ CÁC BỆNH LÝ GÂY RA

     

    1. Nguyên nhân gây ra đau hông bên phải

     

    Đau hông bên phải có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, tùy thuộc vào vị trí, mức độ và thời gian của cơn đau. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp của đau hông bên phải:

     

    Chấn thương: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của đau hông bên phải. Chấn thương có thể do tai nạn giao thông, té ngã, va chạm, hoặc vận động quá sức. Chấn thương có thể gây tổn thương ở các cơ, dây chằng, gân, xương hoặc khớp ở vùng hông. Triệu chứng của chấn thương là đau hông bên phải cấp tính, sưng, tím tái, và giảm khả năng vận động ở vùng hông.

     

    Viêm khớp: Viêm khớp là một tình trạng viêm nhiễm ở các khớp xương, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, như vi khuẩn, virus, nấm, hoặc tự miễn. Viêm khớp có thể ảnh hưởng đến khớp háng hoặc các khớp xương liền kề ở vùng hông. Triệu chứng của viêm khớp là đau hông bên phải mãn tính hoặc cấp tính, sưng, nóng rát, và giảm chức năng ở các khớp xương.

     

    Ung thư: Ung thư là một tình trạng tế bào cơ thể phát triển bất thường và không kiểm soát. Ung thư có thể xuất hiện ở bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, kể cả ở vùng hông. Ung thư có thể gây ra đau hông bên phải do áp lực lên các mô xung quanh hoặc do di căn từ các cơ quan khác. Triệu chứng của ung thư là đau hông bên phải kéo dài, không rõ nguyên nhân, và không giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau. Ung thư cũng có thể gây ra các triệu chứng khác như sút cân, mệt mỏi, sốt, hoặc chảy máu bất thường.

     

    Nhiễm trùng: Nhiễm trùng là một tình trạng vi khuẩn, virus, nấm, hoặc ký sinh trùng xâm nhập và gây hại cho cơ thể. Nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan ở vùng hông, như thận, bàng quang, ruột, hoặc tử cung. Triệu chứng của nhiễm trùng là đau hông bên phải có thể lan ra các vùng khác, sốt, ớn lạnh, tiêu chảy, buồn nôn, hoặc tiểu buốt.

     

    Sỏi thận: Sỏi thận là một tình trạng có những hạt cứng hình thành trong thận do tích tụ các chất vô cơ hoặc hữu cơ. Sỏi thận có thể gây ra đau hông bên phải khi di chuyển từ thận xuống niệu đạo. Triệu chứng của sỏi thận là đau hông bên phải đột ngột, rát, và có thể lan ra vùng lưng, bụng dưới, hoặc háng. Sỏi thận cũng có thể gây ra các triệu chứng khác như tiểu máu, tiểu nhiều, hoặc nhiễm trùng niệu đạo.

     

    2. Cách phòng ngừa và điều trị đau hông bên phải

    Để phòng ngừa và điều trị đau hông bên phải, bạn cần tuân theo các biện pháp sau:

     

    Khám và chẩn đoán sớm: Đây là bước quan trọng nhất để xác định nguyên nhân gây ra đau hông bên phải và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Bạn nên đến khám tại các cơ sở y tế uy tín và chất lượng, như [Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu], để được các bác sĩ chuyên khoa khám và chẩn đoán kỹ lưỡng. Bạn có thể được yêu cầu làm các xét nghiệm như máu, nước tiểu, siêu âm, X-quang, CT scan, MRI, hoặc sinh thiết để xác nhận chẩn đoán.

     

    Dùng thuốc theo chỉ định: Bạn có thể được kê toa thuốc để giảm đau và viêm ở vùng hông bên phải. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra đau hông bên phải, bạn có thể được kê toa thuốc giảm đau, thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), thuốc kháng sinh, thuốc giải sỏi thận, hoặc thuốc điều trị ung thư. Bạn nên dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý ngừng dùng hoặc tăng giảm liều lượng.

     

    Áp dụng các biện pháp hỗ trợ: Bạn có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ để giảm triệu chứng và tăng cường hiệu quả điều trị. Một số biện pháp 

    hỗ trợ như sau:

     

    Nghỉ ngơi và hạn chế vận động ở vùng hông bên phải khi bị đau. Bạn nên tránh những hoạt động gây áp lực lên vùng hông, như chạy, nhảy, hoặc đạp xe. Bạn cũng nên tránh ngồi hoặc nằm ở tư thế không thoải mái hoặc kéo dài quá lâu.

     

    Dùng nước nóng hoặc túi đá để làm dịu vùng hông bên phải. Bạn có thể dùng nước nóng để giãn cơ và cải thiện tuần hoàn máu ở vùng hông. Bạn cũng có thể dùng túi đá để giảm sưng và viêm ở vùng hông. Bạn nên dùng nước nóng hoặc túi đá trong khoảng 15-20 phút mỗi lần và lặp lại 3-4 lần mỗi ngày.

     

    Dùng các phương pháp vật lý trị liệu, như massage, bấm huyệt, hoặc điện châm. Các phương pháp này có thể giúp giảm đau, thư giãn cơ, và kích thích các điểm thần kinh ở vùng hông. Bạn nên tìm đến các chuyên gia có kinh nghiệm và chứng chỉ để thực hiện các phương pháp này.

     

    Tăng cường dinh dưỡng và uống đủ nước. Bạn nên ăn uống cân bằng và đa dạng, bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương khớp, như canxi, magie, vitamin D, vitamin C, và vitamin K. Bạn cũng nên uống đủ nước mỗi ngày để giúp thanh lọc cơ thể và ngăn ngừa sỏi thận.

     

    Thay đổi lối sống lành mạnh. Bạn nên bỏ thuốc l@, rư*u bla, và các chất kích thích khác, vì chúng có thể gây hại cho sức khỏe xương khớp và làm tăng nguy cơ ung thư. Bạn cũng nên giảm cân nếu bị thừa cân hoặc béo phì, vì chúng có thể gây áp lực lên vùng hông và làm tăng nguy cơ viêm khớp. Bạn cũng nên tập luyện thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe và linh hoạt của xương khớp.

     

    3. Kết luận

    Đau hông bên phải là một triệu chứng không nên bỏ qua, vì nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Bạn nên đến khám và chẩn đoán sớm để biết chính xác nguyên nhân gây ra đau hông bên phải và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Bạn cũng nên áp dụng các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ để giảm triệu chứng và tăng cường hiệu quả điều trị.

    Nếu bạn muốn biết thêm thông tin chi tiết về các bệnh lý liên quan đến đau hông bên phải, bạn có thể truy cập vào website của [Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu], một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. Tại đây, bạn sẽ được các bác sĩ chuyên khoa tư vấn và khám chữa bệnh một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. 

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/dau-hong-ben-phai:-trieu-chung-va-nhung-benh-ly-gay-ra.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm


  6. Bệnh trĩ nội là một trong những bệnh lý thường gặp ở vùng hậu môn trực tràng, gây ra nhiều phiền toái và khó chịu cho người bệnh. Bệnh trĩ nội có nguy hiểm không? Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả? Hãy cùng Phòng khám đa khoa hoàn cầu tìm hiểu về bệnh trĩ nội qua bài viết sau đây.

     

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HOÀN CẦU CHIA SẺ VỀ BỆNH TRĨ NỘI

     

    1. Bệnh trĩ nội là gì?

     

    Bệnh trĩ nội là tình trạng các tĩnh mạch ở vùng hậu môn trực tràng (trên đường lược) bị giãn nở và phình to, tạo thành các búi trĩ nằm trong ống hậu môn. Búi trĩ có thể sa ra ngoài khi rặn hoặc đi đại tiện, gây ra các triệu chứng như chảy máu, đau rát, ngứa, ẩm ướt, viêm nhiễm, hoại tử…

    Bệnh trĩ nội được phân loại thành 4 độ, tùy theo mức độ sa của búi trĩ:

    • Độ 1: Búi trĩ chỉ chảy máu khi đi đại tiện, không sa ra ngoài.
    • Độ 2: Búi trĩ sa ra ngoài khi rặn hoặc đi đại tiện, nhưng tự thụt vào sau đó.
    • Độ 3: Búi trĩ sa ra ngoài khi rặn hoặc đi đại tiện, không tự thụt vào được, phải dùng tay nhét vào.
    • Độ 4: Búi trĩ sa thường xuyên và không thể nhét vào được.

     

    2. Nguyên nhân gây bệnh trĩ nội

    Bệnh trĩ nội có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng chủ yếu là do áp lực lên vùng hậu môn trực tràng quá cao. Một số nguyên nhân gây áp lực lên vùng hậu môn trực tràng là:

    • Táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài: Khi táo bón, người bệnh phải rặn mạnh để đẩy phân ra, làm cho các tĩnh mạch giãn nở và biến dạng. Khi tiêu chảy, người bệnh phải đi đại tiện nhiều lần, làm cho vùng hậu môn bị kích thích và viêm.
    • Mang thai và sinh con: Khi mang thai, thai nhi gây áp lực lên vùng hậu môn trực tràng của mẹ, làm cho các tĩnh mạch giãn nở. Khi sinh con, sự co bóp của tử cung và sự rặn của mẹ cũng làm cho các tĩnh mạch bị tổn thương.
    • Lão hóa: Khi già, các tĩnh mạch có xu hướng giãn nở và yếu đi do thiếu collagen và elastin. Đồng thời, cơ sàn chậu cũng bị suy giảm, không còn giữ được các tĩnh mạch ở vị trí.
    • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Như ngồi hoặc đứng lâu một chỗ, ngồi xổm quá lâu, ăn uống không đủ chất xơ và nước, nhịn đi vệ sinh, hút thuốc, uống rượu bia…

     

    3. Triệu chứng của bệnh trĩ nội

    Bệnh trĩ nội có thể khó nhận biết ở giai đoạn đầu, vì búi trĩ nằm trong ống hậu môn và không gây đau. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể có một số triệu chứng sau:

    • Chảy máu khi đi đại tiện: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh trĩ nội. Người bệnh có thể thấy máu tươi dính ở phân, giấy vệ sinh hoặc rơi xuống bồn cầu. Máu do bệnh trĩ nội thường không gây đau và không lẫn với phân.
    • Đau rát, ngứa, ẩm ướt ở vùng hậu môn: Khi búi trĩ sa ra ngoài, chúng có thể bị kẹt ở ngoài hậu môn, gây cảm giác đau rát và ngứa. Đồng thời, do búi trĩ tiết ra dịch nhầy, làm cho vùng hậu môn ẩm ướt và dễ bị viêm nhiễm.
    • Cảm giác có vật lạ ở hậu môn: Khi búi trĩ sa ra ngoài, người bệnh có thể cảm thấy có một khối thịt hay một vật lạ ở hậu môn. Cảm giác này có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
    • Biến chứng: Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh trĩ nội có thể gây ra các biến chứng như viêm nhiễm, hoại tử, tắc mạch máu trĩ, xuất huyết nội tạng…

     

    4. Cách phòng ngừa và điều trị bệnh trĩ nội

     

    Để phòng ngừa và điều trị bệnh trĩ nội, người bệnh cần tuân theo các nguyên tắc sau:

    • Chế độ ăn uống: Người bệnh cần ăn uống đủ chất xơ và nước để phòng ngừa táo bón và tiêu chảy. Chất xơ có trong các loại rau xanh, hoa quả, ngũ cốc… giúp làm mềm phân và dễ đẩy ra. Nước giúp duy trì sự cân bằng của cơ thể và làm dịu vùng hậu môn. Người bệnh cần hạn chế các loại thực phẩm gây kích thích như cà phê, rượu bia, ớt, gia vị…
    • Thói quen sinh hoạt: Người bệnh cần vận động thường xuyên để kích thích tuần hoàn máu và cải thiện sức khỏe. Người bệnh cũng cần tránh ngồi hoặc đứng lâu một chỗ, ngồi xổm quá lâu, nhịn đi vệ sinh quá lâu...
    • Thuốc và vật lý trị liệu: Người bệnh có thể sử dụng các loại thuốc bôi, thuốc xịt, thuốc uống, thuốc đặt… để làm giảm các triệu chứng của bệnh trĩ nội. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc, để tránh gây ra tác dụng phụ. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể áp dụng các phương pháp vật lý trị liệu như ngâm nước ấm, đắp lá trầu không, đắp lá chuối… để làm dịu vùng hậu môn và giảm viêm nhiễm.
    • Phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị cuối cùng khi bệnh trĩ nội đã ở giai đoạn nặng hoặc có biến chứng. Có nhiều kỹ thuật phẫu thuật khác nhau để cắt bỏ hoặc hóa chất các búi trĩ, như phẫu thuật cổ điển, phẫu thuật nội soi, phẫu thuật laser, phẫu thuật HAL-RAR… Tùy theo tình trạng của từng người bệnh, bác sĩ sẽ chọn phương pháp phù hợp nhất. Phẫu thuật có thể giải quyết triệt để bệnh trĩ nội, nhưng cũng có thể gây ra các biến chứng như đau, nhiễm trùng, rò hậu môn…

     

    5. Phòng khám đa khoa hoàn cầu - Địa chỉ điều trị bệnh trĩ nội uy tín

     

    Nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng của bệnh trĩ nội, bạn không nên tự ý điều trị tại nhà hay sử dụng các loại thuốc không rõ nguồn gốc. Bạn cần đến ngay Phòng khám đa khoa hoàn cầu để được khám và điều trị bởi các bác sĩ chuyên khoa hậu môn trực tràng giàu kinh nghiệm.

     

    Phòng khám đa khoa hoàn cầu là một trong những địa chỉ uy tín và chất lượng trong việc điều trị các bệnh lý về hậu môn trực tràng, trong đó có bệnh trĩ nội. Phòng khám được trang bị các thiết bị hiện đại và tiên tiến, áp dụng các kỹ thuật điều trị tiên tiến và an toàn, như:

    • Điều trị bệnh trĩ nội không cần phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị ưu việt cho các bệnh nhân bị bệnh trĩ nội ở giai đoạn 1 và 2. Phương pháp này không cần cắt da, không gây đau, không để lại sẹo, không ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc. Có nhiều kỹ thuật điều trị không cần phẫu thuật như: xâm lấn tối thiểu HET Bipolar, xâm lấn tối thiểu THD, xâm lấn tối thiểu DG-HAL…
    • Điều trị bệnh trĩ nội có cần phẫu thuật: Đây là phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh nhân bị bệnh trĩ nội ở giai đoạn 3 và 4, hoặc có biến chứng. Phương pháp này cần cắt bỏ các búi trĩ, nhưng không gây đau, không để lại sẹo, không gây ra biến chứng. Có nhiều kỹ thuật điều trị có cần phẫu thuật như: phẫu thuật nội soi PPH, phẫu thuật nội soi HAL-RAR, phẫu thuật nội soi THD…
    • Ngoài ra, Phòng khám đa khoa hoàn cầu còn có đội ngũ bác sĩ tận tình và chu đáo, luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của bệnh nhân. Phòng khám cũng có chính sách bảo hành và hậu mãi tốt, đảm bảo quyền lợi của bệnh nhân.

     

    Nguồn:https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-ly-giai-tri-noi-co-nguy-hiem-khong.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm


  7. Cột sống cong vẹo là một bệnh lý thường gặp ở nhiều người, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ, mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vậy cột sống bị cong vẹo là gì, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.

     

    TÌNH TRẠNG CỘT SỐNG CONG VẸO VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

     

    1. Cột sống bị cong vẹo là gì?

    Cột sống bị cong vẹo là tình trạng cột sống bị lệch sang một bên hoặc xoay quanh trục của nó, tạo ra những đường cong bất thường. Có nhiều loại cong vẹo cột sống, tùy theo hướng và mức độ của đường cong. Các loại phổ biến nhất là:

    • Cong vẹo cột sống chữ C: Đường cong uốn theo một hướng duy nhất, tạo thành hình chữ C.
    • Cong vẹo cột sống chữ S: Đường cong uốn theo hai hướng khác nhau, tạo thành hình chữ S.
    • Cong vẹo cột sống chữ Z: Đường cong uốn theo ba hướng khác nhau, tạo thành hình chữ Z.

    Cột sống bị cong vẹo có thể xảy ra ở bất kỳ phần nào của cột sống, từ cổ đến thắt lưng. Tuy nhiên, phần thường gặp nhất là phần lồng ngực (cột sống ngực) và phần thắt lưng (cột sống thắt lưng).

     

    2. Nguyên nhân gây ra cột sống bị cong vẹo

    Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra cột sống bị cong vẹo, trong đó phổ biến nhất là:

    Nguyên nhân tự phát: Đây là loại không rõ nguyên nhân, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Bệnh thường xuất hiện ở tuổi dậy thì, khi cơ thể phát triển nhanh chóng. Bệnh có thể di truyền trong gia đình hoặc do các yếu tố môi trường.

    Nguyên nhân bẩm sinh: Đây là loại do dị tật bẩm sinh của xương sống hoặc các cơ quan liên quan. Bệnh có thể được phát hiện từ khi mới sinh hoặc trong quá trình lớn lên.

    Nguyên nhân do bệnh lý khác: Đây là loại do các bệnh lý ảnh hưởng đến cơ xương khớp, thần kinh hoặc cơ bắp. Ví dụ như viêm khớp, thoát vị đĩa đệm, polio, bại liệt, loãng xương…

     

    3. Triệu chứng của cột sống bị cong vẹo

    Cột sống bị cong vẹo có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, chỉ khi bệnh tiến triển mới có thể nhận biết qua các dấu hiệu sau:

    Thay đổi hình dạng của cơ thể: Vai không đều cao, một vai cao hơn vai kia; eo không đều rộng, một bên eo rộng hơn bên kia; ngực không đều cao, một bên ngực cao hơn bên kia; mông không đều cao, một bên mông cao hơn bên kia; đầu nghiêng về một bên; cơ thể nghiêng về một bên khi đứng thẳng.

    Đau lưng: Đây là triệu chứng thường gặp ở người lớn, do cột sống bị cong vẹo gây áp lực lên các đốt sống, dây thần kinh và các mô xung quanh. Đau lưng có thể tăng lên khi vận động, nặng nề hoặc thay đổi tư thế.

    Khó thở: Đây là triệu chứng nghiêm trọng, do cột sống bị cong vẹo gây biến dạng lồng ngực, ảnh hưởng đến chức năng của phổi và tim. Khó thở có thể xuất hiện khi hoạt động nặng nhọc hoặc nghỉ ngơi.

     

    4. Cách điều trị cột sống bị cong vẹo hiệu quả

    Cách điều trị cột sống bị cong vẹo phụ thuộc vào mức độ và nguyên nhân của bệnh. Có ba phương pháp chính là:

    • Theo dõi và điều chỉnh tư thế: Đây là phương pháp áp dụng cho các trường hợp cột sống bị cong vẹo nhẹ (dưới 20 độ), không gây ra biến chứng hoặc nguy cơ tăng nặng. Người bệnh cần thường xuyên theo dõi sự thay đổi của cột sống qua các xét nghiệm hình ảnh, và điều chỉnh tư thế sinh hoạt sao cho phù hợp. Ví dụ như ngồi thẳng, không gập lưng; mang balo hai vai, không quá nặng; ngủ trên giường cứng, không quá cao; tập thể dục đều đặn, tăng cường sức khỏe cơ bắp…
    • Mang áo nẹp chỉnh hình: Đây là phương pháp áp dụng cho các trường hợp cột sống bị cong vẹo trung bình (từ 20 độ đến 40 độ), có nguy cơ tăng nặng. Người bệnh cần mang một loại áo nẹp được thiết kế theo hình dạng của cột sống, giúp giữ cho cột sống ở tư thế thẳng và ngăn chặn sự tiến triển của đường cong. Áo nẹp có thể được làm từ nhựa hoặc kim loại, có thể che kín hoặc mở rộng phần lưng. Người bệnh cần mang áo nẹp trong suốt quá trình phát triển của cơ thể, khoảng từ 16 đến 23 tiếng mỗi ngày.
    • Mổ nắn chỉnh: Đây là phương pháp áp dụng cho các trường hợp cột sống bị cong vẹo nặng (trên 40 độ), gây ra biến chứng hoặc không hiệu quả với các phương pháp khác. Người bệnh cần được phẫu thuật để nắn chỉnh lại cột sống, bằng cách sử dụng các thiết bị như thanh kim loại, ốc vít, móc… để giữ cho cột sống ở tư thế mong muốn. Phẫu thuật có thể giúp giảm độ cong của cột sống, cải thiện hình dạng và chức năng của cơ thể.

     

     

    5. Giải pháp điều trị hiệu quả tại Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu

     

    Giai pháp điều trị hiệu quả tại Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu là gì? Đây là một địa chỉ uy tín và chuyên nghiệp trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về cột sống, bao gồm cả cột sống bị cong vẹo. Phòng khám có đội ngũ bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm, áp dụng các phương pháp tiên tiến và hiện đại, đảm bảo mang lại kết quả tốt nhất cho người bệnh. Một số ưu điểm của phòng khám là:

    Sử dụng công nghệ chẩn đoán chính xác: Phòng khám có trang thiết bị hiện đại, như máy X-quang, máy CT, máy MRI… để chụp hình ảnh chi tiết của cột sống, xác định mức độ và nguyên nhân của cột sống bị cong vẹo. Bác sĩ sẽ dựa vào kết quả chẩn đoán để lập kế hoạch điều trị phù hợp cho từng trường hợp.

     

    Áp dụng phương pháp điều trị tiết kiệm: Phòng khám ưu tiên sử dụng các phương pháp điều trị không xâm lấn hoặc ít xâm lấn, như mang áo nẹp chỉnh hình, tập luyện vật lý trị liệu, uống thuốc… để giúp người bệnh hồi phục nhanh chóng, giảm thiểu biến chứng và tác dụng phụ. Chỉ khi các phương pháp này không hiệu quả, mới thực hiện mổ nắn chỉnh.

     

    Thực hiện mổ nắn chỉnh an toàn và hiệu quả: Nếu người bệnh cần được mổ nắn chỉnh cột sống, phòng khám sẽ thực hiện theo quy trình chuẩn, với sự tham gia của các bác sĩ chuyên khoa, y tá, kỹ thuật viên… Phòng khám sử dụng các thiết bị nắn chỉnh cột sống chất lượng cao, có khả năng linh hoạt và ổn định. Phòng khám cũng áp dụng các biện pháp an toàn trong quá trình mổ, như kiểm tra sức khỏe trước mổ, theo dõi tình trạng sau mổ, chống nhiễm trùng, chống xuất huyết…

     

    Hỗ trợ người bệnh sau điều trị: Sau khi điều trị xong, phòng khám sẽ hướng dẫn người bệnh cách chăm sóc cột sống, như tập thể dục thường xuyên, ăn uống hợp lý, tránh các tác nhân gây tổn thương cột sống… Phòng khám cũng sẽ theo dõi tiến độ hồi phục của người bệnh qua các cuộc tái khám và xét nghiệm. Ngoài ra, phòng khám còn có chính sách bảo hành và hỗ trợ chi phí điều trị cho người bệnh.

     

     

    Nếu bạn đang gặp vấn đề về cột sống bị cong vẹo, hãy liên hệ ngay với Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu để được tư vấn và điều trị kịp thời. Đây là một trong những địa chỉ tin cậy và hiệu quả trong việc chăm sóc sức khỏe cột sống của bạn. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về phòng khám qua website hoặc gọi đến số điện thoại để đặt lịch hẹn. Chúc bạn sớm khỏe mạnh và có một cột sống khỏe đẹp.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/cot-song-bi-cong-veo-va-giai-phap-dieu-tri-hieu-qua.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm


  8. Dư thừa hormon nam ở phụ nữ là gì? Có ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản không? Đây là những câu hỏi mà nhiều chị em phụ nữ quan tâm. Hormon nam hay còn gọi là testosterone là một loại hormon sinh dục quan trọng cho cả nam và nữ giới. Tuy nhiên, khi lượng hormon nam trong cơ thể phụ nữ vượt quá mức bình thường, sẽ gây ra nhiều biến đổi về thể chất và tâm lý, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng sinh sản của chị em. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị dư thừa hormon nam ở phụ nữ.

     

    TÌNH TRẠNG DƯ THỪA HORMONE NAM Ở PHỤ NỮ

     

    1. Nguyên nhân gây dư thừa hormon nam ở phụ nữ

     

    Theo các chuyên gia của Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu, có nhiều nguyên nhân có thể gây ra tình trạng dư thừa hormon nam ở phụ nữ, bao gồm:

    • Di truyền: Một số phụ nữ có di truyền bẩm sinh làm cho cơ thể sản xuất quá nhiều hormon nam.
    • Bệnh lý buồng trứng: Một số bệnh lý liên quan đến buồng trứng có thể làm tăng sản xuất hormon nam, chẳng hạn như u buồng trứng, hội chứng buồng trứng đa nang, viêm buồng trứng.
    • Bệnh lý tuyến thượng thận: Tuyến thượng thận là một cơ quan có vai trò trong việc điều tiết các hormon trong cơ thể. Khi tuyến thượng thận bị rối loạn hoặc bị u, có thể làm tăng tiết hormon nam.
    • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ hormon nam trong cơ thể, chẳng hạn như thuốc tránh thai, thuốc kháng androgen, thuốc điều trị ung thư vú, thuốc điều trị HIV/AIDS.
    • Béo phì: Người béo phì có xu hướng có nhiều mô mỡ trong cơ thể. Mô mỡ có khả năng biến đổi hormon nữ thành hormon nam, do đó làm tăng lượng hormon nam trong máu.
    •  

     

    2. Triệu chứng của dư thừa hormon nam ở phụ nữ

    • Khi lượng hormon nam trong cơ thể phụ nữ cao hơn mức bình thường, có thể xuất hiện các triệu chứng sau:
    • Mọc râu, ria mép hoặc lông ở các vùng không mong muốn như ngực, bụng, lưng.
    • Da dầu, mụn trứng cá, da sần sùi hoặc viêm da.
    • Tóc rụng hoặc hói ở đỉnh đầu hoặc hai bên trán.
    • Giọng nói trầm hơn hoặc khàn giọng.
    • Giảm kích thước vú hoặc âm vật to hơn bình thường.
    • Kinh nguyệt không đều hoặc vô kinh.
    • Giảm ham muốn tình dục hoặc khô âm đạo.
    • Tăng cân hoặc khó giảm cân.
    • Thay đổi tâm trạng, lo lắng, căng thẳng hoặc trầm cảm.
    • Giảm trí nhớ hoặc khó tập trung.

     

    3. Cách điều trị dư thừa hormon nam ở phụ nữ

     

    • Để điều trị dư thừa hormon nam ở phụ nữ, cần phải xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các bước điều trị có thể bao gồm:
    • Khám và xét nghiệm máu để đo lượng hormon nam và các hormon khác trong cơ thể.
    • Khám siêu âm hoặc chụp X-quang để kiểm tra tình trạng của buồng trứng, tuyến thượng thận hoặc các cơ quan khác.
    • Sử dụng thuốc có tính kháng androgen để làm giảm lượng hormon nam trong cơ thể. Ví dụ như spironolactone, flutamide, finasteride.
    • Sử dụng thuốc tránh thai có chứa các hormon nữ như estrogen và progestin để làm cân bằng các hormon sinh dục và điều hòa kinh nguyệt.
    • Sử dụng thuốc chống viêm hoặc kem dưỡng da để làm giảm các triệu chứng về da như mụn trứng cá, da sần sùi hoặc viêm da.
    • Sử dụng thuốc bôi âm đạo hoặc gel bôi trơn để làm giảm khô âm đạo và tăng cường ham muốn tình dục.
    • Thực hiện phẫu thuật để loại bỏ u buồng trứng, u tuyến thượng thận hoặc các khối u khác gây ra tình trạng dư thừa hormon nam.
    • Thực hiện các biện pháp triệt lông hoặc cạo lông để loại bỏ lông ở các vùng không mong muốn.
    • Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống để giảm cân, tăng cường sức khỏe và cải thiện tâm trạng. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, hạt. Hạn chế ăn đường, chất béo, thịt đỏ, chất kích thích. Tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng.

     

    Dư thừa hormon nam ở phụ nữ là một tình trạng có thể gây ra nhiều biến đổi về thể chất và tâm lý, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản của chị em. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến dư thừa hormon nam, bạn nên đi khám và điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bạn có thể liên hệ với Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc!

     

     

    Lời khuyên của bác sĩ phòng khám đa khoa Hoàn Cầu

    Để có thẻ chuẩn đoán chính xác tỷ lệ testosterone ở phụ nữ, cần đến với những địa chỉ uy tín như Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu để được khám và xét nghiệm máu. Thông thường các chị em đến thăm khám sẽ đi vào buổi sáng để kiểm tra mức testosterone được chuẩn xác nhất. Ngoài ra việc điều trị cũng cần phải phụ thuộc vào nguyên nhân gây tăng nồng độ testosterone.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-phan-tich-du-thua-hormon-nam-o-phu-nu-la-gi.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/ 

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm


  9. Dư thừa hormon nam ở phụ nữ là gì? Có ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản không? Đây là những câu hỏi mà nhiều chị em phụ nữ quan tâm. Hormon nam hay còn gọi là testosterone là một loại hormon sinh dục quan trọng cho cả nam và nữ giới. Tuy nhiên, khi lượng hormon nam trong cơ thể phụ nữ vượt quá mức bình thường, sẽ gây ra nhiều biến đổi về thể chất và tâm lý, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng sinh sản của chị em. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị dư thừa hormon nam ở phụ nữ.

     

    TÌNH TRẠNG DƯ THỪA HORMONE NAM Ở PHỤ NỮ

     

    1. Nguyên nhân gây dư thừa hormon nam ở phụ nữ

     

    Theo các chuyên gia của Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu, có nhiều nguyên nhân có thể gây ra tình trạng dư thừa hormon nam ở phụ nữ, bao gồm:

    • Di truyền: Một số phụ nữ có di truyền bẩm sinh làm cho cơ thể sản xuất quá nhiều hormon nam.
    • Bệnh lý buồng trứng: Một số bệnh lý liên quan đến buồng trứng có thể làm tăng sản xuất hormon nam, chẳng hạn như u buồng trứng, hội chứng buồng trứng đa nang, viêm buồng trứng.
    • Bệnh lý tuyến thượng thận: Tuyến thượng thận là một cơ quan có vai trò trong việc điều tiết các hormon trong cơ thể. Khi tuyến thượng thận bị rối loạn hoặc bị u, có thể làm tăng tiết hormon nam.
    • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể làm tăng nồng độ hormon nam trong cơ thể, chẳng hạn như thuốc tránh thai, thuốc kháng androgen, thuốc điều trị ung thư vú, thuốc điều trị HIV/AIDS.
    • Béo phì: Người béo phì có xu hướng có nhiều mô mỡ trong cơ thể. Mô mỡ có khả năng biến đổi hormon nữ thành hormon nam, do đó làm tăng lượng hormon nam trong máu.
    •  

     

    2. Triệu chứng của dư thừa hormon nam ở phụ nữ

    • Khi lượng hormon nam trong cơ thể phụ nữ cao hơn mức bình thường, có thể xuất hiện các triệu chứng sau:
    • Mọc râu, ria mép hoặc lông ở các vùng không mong muốn như ngực, bụng, lưng.
    • Da dầu, mụn trứng cá, da sần sùi hoặc viêm da.
    • Tóc rụng hoặc hói ở đỉnh đầu hoặc hai bên trán.
    • Giọng nói trầm hơn hoặc khàn giọng.
    • Giảm kích thước vú hoặc âm vật to hơn bình thường.
    • Kinh nguyệt không đều hoặc vô kinh.
    • Giảm ham muốn tình dục hoặc khô âm đạo.
    • Tăng cân hoặc khó giảm cân.
    • Thay đổi tâm trạng, lo lắng, căng thẳng hoặc trầm cảm.
    • Giảm trí nhớ hoặc khó tập trung.

     

    3. Cách điều trị dư thừa hormon nam ở phụ nữ

     

    • Để điều trị dư thừa hormon nam ở phụ nữ, cần phải xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các bước điều trị có thể bao gồm:
    • Khám và xét nghiệm máu để đo lượng hormon nam và các hormon khác trong cơ thể.
    • Khám siêu âm hoặc chụp X-quang để kiểm tra tình trạng của buồng trứng, tuyến thượng thận hoặc các cơ quan khác.
    • Sử dụng thuốc có tính kháng androgen để làm giảm lượng hormon nam trong cơ thể. Ví dụ như spironolactone, flutamide, finasteride.
    • Sử dụng thuốc tránh thai có chứa các hormon nữ như estrogen và progestin để làm cân bằng các hormon sinh dục và điều hòa kinh nguyệt.
    • Sử dụng thuốc chống viêm hoặc kem dưỡng da để làm giảm các triệu chứng về da như mụn trứng cá, da sần sùi hoặc viêm da.
    • Sử dụng thuốc bôi âm đạo hoặc gel bôi trơn để làm giảm khô âm đạo và tăng cường ham muốn tình dục.
    • Thực hiện phẫu thuật để loại bỏ u buồng trứng, u tuyến thượng thận hoặc các khối u khác gây ra tình trạng dư thừa hormon nam.
    • Thực hiện các biện pháp triệt lông hoặc cạo lông để loại bỏ lông ở các vùng không mong muốn.
    • Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống để giảm cân, tăng cường sức khỏe và cải thiện tâm trạng. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, hạt. Hạn chế ăn đường, chất béo, thịt đỏ, chất kích thích. Tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng.

     

    Dư thừa hormon nam ở phụ nữ là một tình trạng có thể gây ra nhiều biến đổi về thể chất và tâm lý, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản của chị em. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến dư thừa hormon nam, bạn nên đi khám và điều trị sớm để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Bạn có thể liên hệ với Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc!

     

     

    Lời khuyên của bác sĩ phòng khám đa khoa Hoàn Cầu

    Để có thẻ chuẩn đoán chính xác tỷ lệ testosterone ở phụ nữ, cần đến với những địa chỉ uy tín như Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu để được khám và xét nghiệm máu. Thông thường các chị em đến thăm khám sẽ đi vào buổi sáng để kiểm tra mức testosterone được chuẩn xác nhất. Ngoài ra việc điều trị cũng cần phải phụ thuộc vào nguyên nhân gây tăng nồng độ testosterone.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-phan-tich-du-thua-hormon-nam-o-phu-nu-la-gi.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/ 

    Thông tin khác: https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm


  10. Đau bụng khi quan hệ là một hiện tượng khá phổ biến ở cả nam và nữ, nhất là ở những người có sức khỏe yếu, bệnh lý phụ khoa hoặc tiền sử phẫu thuật. Đau bụng khi quan hệ có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tình dục, tâm lý và sức khỏe sinh sản của người bệnh. Vậy đau bụng khi quan hệ do đâu và khắc phục bằng cách nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau.

     

    ĐA KHOA HOÀN CẦU GIẢI THÍCH TÌNH TRẠNG ĐAU BỤNG KHI QUAN HỆ

     

    1. Nguyên nhân gây đau bụng khi quan hệ

     

    Đau bụng khi quan hệ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, chia làm hai nhóm chính là nguyên nhân vật lý và nguyên nhân tâm lý.

     

    a. Nguyên nhân vật lý

     

    Viêm nhiễm phụ khoa: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng khi quan hệ ở nữ giới. Viêm nhiễm phụ khoa là tình trạng viêm nhiễm ở âm đạo, cổ tử cung, tử cung, buồng trứng hoặc vòi trứng, do nhiều loại vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Viêm nhiễm phụ khoa có thể gây ra các triệu chứng như khí hư bất thường, ngứa rát âm đạo, đau bụng dưới, sốt, buồn nôn, tiểu buốt… Khi quan hệ, do sự ma sát và kích thích của dương vật, các mô viêm nhiễm sẽ bị tổn thương và gây ra cảm giác đau.

     

    U xơ tử cung: U xơ tử cung là khối u lành tính phát triển từ các tế bào cơ của tử cung. U xơ tử cung có thể có kích thước từ nhỏ như một hạt đậu đến lớn như một quả dưa hấu. U xơ tử cung có thể gây ra các triệu chứng như rong kinh, kinh nguyệt kéo dài, chảy máu giữa hai chu kỳ kinh, đau bụng dưới, táo bón, tiểu nhiều… Khi quan hệ, do sự ép lên của dương vật, u xơ tử cung sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Bệnh lý vòi trứng: Bệnh lý vòi trứng là tình trạng viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn ở vòi trứng, do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Bệnh lý vòi trứng có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng dưới một bên hoặc hai bên, rong kinh, khó mang thai… Khi quan hệ, do sự co thắt của vòi trứng hoặc sự di chuyển của trứng trong vòi trứng, bệnh lý vòi trứng sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Bệnh lý buồng trứng: Bệnh lý buồng trứng là tình trạng bất thường ở buồng trứng, do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Bệnh lý buồng trứng có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng dưới một bên hoặc hai bên, rối loạn kinh nguyệt, khó mang thai… Khi quan hệ, do sự kích thích của dương vật, bệnh lý buồng trứng sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Bệnh lý tiền liệt tuyến: Bệnh lý tiền liệt tuyến là tình trạng bất thường ở tiền liệt tuyến, do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Bệnh lý tiền liệt tuyến có thể gây ra các triệu chứng như tiểu nhiều, tiểu rắt, tiểu khó, giảm ham muốn tình dục, xuất tinh sớm, xuất tinh đau… Khi quan hệ, do sự ép lên của âm đạo hoặc sự co thắt của cơ quanh tiền liệt tuyến, bệnh lý tiền liệt tuyến sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Bệnh lý dương vật: Bệnh lý dương vật là tình trạng bất thường ở dương vật, do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Bệnh lý dương vật có thể gây ra các triệu chứng như viêm nhiễm, ngứa rát, xuất huyết, loét, cong vẹo, rối loạn cương dương… Khi quan hệ, do sự ma sát và kích thích của âm đạo, bệnh lý dương vật sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Bệnh lý hậu môn - trực tràng: Bệnh lý hậu môn - trực tràng là tình trạng bất thường ở hậu môn hoặc trực tràng, do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Bệnh lý hậu môn - trực tràng có thể gây ra các triệu chứng như đi ngoài ra máu, đi ngoài khó, đi ngoài đau, búi trĩ, nứt kẽ hậu môn… Khi quan hệ, do sự ép lên của dương vật hoặc sự co thắt của cơ quanh hậu môn - trực tràng, bệnh lý hậu môn - trực tràng sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Dị ứng: Dị ứng là phản ứng miễn dịch quá mạnh của cơ thể đối với một chất nào đó. Dị ứng có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Dị ứng có thể gây ra các triệu chứng như ngứa rát, phát ban, sưng phù, sốt… Khi quan hệ, do sự tiếp xúc với chất gây dị ứng (như bao cao su, gel bôi trơn, mỹ phẩm…), dị ứng sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Chấn thương (tiếp): Chấn thương có thể gây ra các triệu chứng như đau, sưng, bầm tím, xuất huyết, nhiễm trùng… Khi quan hệ, do sự va đập hoặc áp lực của dương vật, chấn thương sẽ gây ra cảm giác đau. Chấn thương có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở âm đạo hoặc dương vật.

     

    Cơ địa yếu: Cơ địa yếu là tình trạng cơ thể không khỏe mạnh, dễ mệt mỏi, suy nhược, thiếu máu… Cơ địa yếu có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, như dinh dưỡng không đầy đủ, thiếu ngủ, căng thẳng, bệnh tật… Cơ địa yếu có thể gây ra các triệu chứng như mất cân bằng nội tiết tố, giảm ham muốn tình dục, khô âm đạo, rối loạn cương dương… Khi quan hệ, do sự thiếu oxy và dinh dưỡng cho các cơ quan sinh dục, cơ địa yếu sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    b. Nguyên nhân tâm lý

     

    Lo lắng: Lo lắng là tình trạng cảm xúc không thoải mái, sợ hãi hoặc lo ngại về một điều gì đó. Lo lắng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, như áp lực công việc, học tập, gia đình, xã hội… Lo lắng có thể gây ra các triệu chứng như tim đập nhanh, hồi hộp, khó thở, mồ hôi tay chân… Khi quan hệ, do sự căng thẳng của não bộ, lo lắng sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Sợ hãi: Sợ hãi là tình trạng cảm xúc không an toàn, hoảng sợ hoặc kinh hãi về một điều gì đó. Sợ hãi có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, như kinh nghiệm xấu trong quá khứ, tin đồn sai lệch, thiếu hiểu biết… Sợ hãi có thể gây ra các triệu chứng như run rẩy, co rúm, khóc lóc… Khi quan hệ, do sự phản ứng của hệ thống dây thần kinh tự động, sợ hãi sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    Không thoải mái: Không thoải mái là tình trạng cảm xúc không hài lòng, không hứng thú hoặc không muốn về một điều gì đó. Không thoải mái có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra, như không yêu thương đối phương, không phù hợp về tính cách, không tôn trọng ý kiến… Không thoải mái có thể gây ra các triệu chứng như căng cứng cơ bắp, khô âm đạo, rối loạn cương dương… Khi quan hệ, do sự thiếu hợp tác và thích ứng của cơ thể, không thoải mái sẽ gây ra cảm giác đau.

     

    2.  Cách khắc phục đau bụng khi quan hệ

     

    Để khắc phục đau bụng khi quan hệ, bạn cần xác định nguyên nhân gây ra hiện tượng này và áp dụng các biện pháp phù hợp. Dưới đây là một số cách khắc phục đau bụng khi quan hệ:

     

    Đi khám bác sĩ: Đây là cách khắc phục đau bụng khi quan hệ hiệu quả nhất. Bạn nên đi khám bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây ra đau bụng khi quan hệ. Bác sĩ sẽ cho bạn biết bạn có bị bệnh lý nào ở các cơ quan sinh dục hay không, và đưa ra phương án điều trị thích hợp. Bạn nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ và điều trị đúng cách để khắc phục đau bụng khi quan hệ.

     

    Tăng cường sức khỏe: Đây là cách khắc phục đau bụng khi quan hệ tự nhiên và an toàn. Bạn nên tăng cường sức khỏe bằng cách ăn uống đầy đủ, cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất, uống nhiều nước, ngủ đủ giấc, vận động thường xuyên, tránh hút thuốc, uống rượu, dùng ma túy… Bạn nên duy trì một lối sống lành mạnh để cải thiện cơ địa và tăng khả năng chịu đựng của cơ thể. Điều này sẽ giúp bạn giảm đau bụng khi quan hệ.

     

    Giải tỏa tâm lý: Đây là cách khắc phục đau bụng khi quan hệ hiệu quả và dễ dàng. Bạn nên giải tỏa tâm lý bằng cách thư giãn, thiền, nghe nhạc, xem phim, đọc sách, chơi game… Bạn nên tìm những hoạt động mà bạn thích và làm bạn vui vẻ để giảm căng thẳng, lo lắng, sợ hãi… Bạn nên có một tâm trạng thoải mái và lạc quan khi quan hệ để tăng khoái cảm và giảm đau.

     

    Giao tiếp với đối phương: Đây là cách khắc phục đau bụng khi quan hệ hiệu quả và thiết thực. Bạn nên giao tiếp với đối phương về vấn đề này để được sự hiểu biết và hỗ trợ. Bạn nên nói rõ bạn bị đau ở đâu, do điều gì, và mong muốn điều gì từ đối phương. Bạn nên lắng nghe ý kiến và mong muốn của đối phương để có thể điều chỉnh và thỏa thuận. Bạn nên có sự tôn trọng và yêu thương với đối phương để có một cuộc sống tình dục hạnh phúc.

     

    Đau bụng khi quan hệ không chỉ gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tình dục, mà còn có thể là dấu hiệu của những bệnh lý nguy hiểm khác, như ung thư tử cung, ung thư buồng trứng, ung thư tiền liệt tuyến… Do đó, bạn không nên xem nhẹ hay tự ý điều trị khi gặp phải hiện tượng này. Bạn nên sớm đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh để bệnh tiến triển và gây ra những biến chứng nghiêm trọng.

     

    Nguồn:https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/quan-he-dau-bung-duoi-do-dau-khac-phuc-bang-cach-nao.html

     

    Thông tin liên hệ:https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

     

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

     


  11. Đau lưng khi có kinh là một triệu chứng phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải trong chu kỳ kinh nguyệt. Đau lưng có thể gây ra cảm giác khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày. Vậy đau lưng khi có kinh là do đâu? Có cách nào để giảm bớt cơn đau? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị đau lưng khi có kinh.

     

    ĐA KHOA HOÀN CẦU PHÂN TÍCH TÌNH TRẠNG ĐAU LƯNG KHI CÓ KINH

     

    1. Nguyên nhân đau lưng khi có kinh

     

    Theo các chuyên gia sức khỏe, nguyên nhân chính dẫn đến đau lưng khi có kinh là do sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể phụ nữ. Trong chu kỳ kinh nguyệt, cơ thể sẽ sản sinh ra một loại hormone gọi là prostaglandin, có tác dụng làm co bóp tử cung để đẩy trứng và niêm mạc tử cung ra ngoài. Khi tử cung co bóp, nó sẽ gây áp lực lên các dây thần kinh xung quanh, dẫn đến cảm giác đau ở vùng bụng và lưng.

     

    Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể gây ra hoặc làm tăng cường độ của đau lưng khi có kinh, bao gồm:

     

    • Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS): là một tình trạng mà hầu hết phụ nữ gặp phải trước khi có kinh nguyệt. Các triệu chứng của PMS bao gồm: đau ngực, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón, chuột rút ở bụng, đau đầu, thay đổi tâm trạng…. Đau lưng là một trong những triệu chứng thường xuyên xảy ra ở PMS, do sự viêm nhiễm tăng lên trong thời kỳ kinh nguyệt.
    • Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD): là một tình trạng nghiêm trọng hơn của PMS, gây ra các triệu chứng nặng nề và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của phụ nữ. Các triệu chứng của PMDD bao gồm: dị ứng, nổi mụn trứng cá, viêm nhiễm, lo lắng, trầm cảm, tim đập nhanh, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa…. Đau lưng cũng là một biểu hiện của PMDD, do sự gia tăng của tình trạng viêm hoặc do các triệu chứng khác gây ra.
    • Đau bụng kinh: là một tình trạng được đặc trưng bởi các cơn đau bụng dữ dội khi có kinh nguyệt. Đau bụng kinh có thể là do tử cung co bóp quá mạnh hoặc do các bệnh lý phụ khoa như: u xơ tử cung, viêm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung…. Đau bụng kinh có thể lan sang vùng lưng và gây ra những cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội.
    • Lạc nội mạc tử cung: là một bệnh lý phụ khoa nghiêm trọng, khiến cho niêm mạc tử cung mọc ra ngoài tử cung, như ống dẫn trứng, buồng trứng, bàng quang, ruột… Khi có kinh nguyệt, niêm mạc tử cung bị lạc cũng sẽ bị bong ra và gây ra các triệu chứng như: đau bụng kinh, chảy máu nhiều, khó thụ thai…. Đau lưng là một trong những dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung, do niêm mạc tử cung bị lạc gây viêm nhiễm và kích thích các dây thần kinh xung quanh.

     

     

    2. Triệu chứng đau lưng khi có kinh

     

    Đau lưng khi có kinh thường là đau thắt lưng, âm ỉ, khó chịu, kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Một số người còn có biểu hiện đau cấp tính, đau dữ dội, làm giảm chất lượng cuộc sống. Đau lưng khi có kinh có thể xuất hiện trước, trong hoặc sau khi có kinh nguyệt. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra, đau lưng khi có kinh có thể kèm theo các triệu chứng khác như:

    • Đau bụng, chuột rút ở bụng
    • Chảy máu nhiều hoặc ít hơn bình thường
    • Khí hư bất thường
    • Khó thụ thai hoặc vô sinh
    • Đau khi quan hệ tình dục
    • Tiêu chảy hoặc táo bón
    • Đầy hơi, sưng phù
    • Đau ngực, đau đầu
    • Thay đổi tâm trạng, lo lắng, trầm cảm

    Nếu bạn gặp phải các triệu chứng trên, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

     

    3. Cách điều trị đau lưng khi có kinh

     

    Để điều trị đau lưng khi có kinh, bạn có thể áp dụng một số cách sau:

    • Uống thuốc giảm đau: Bạn có thể uống các loại thuốc giảm đau thông thường như paracetamol, ibuprofen hoặc naproxen để làm giảm cơn đau. Tuy nhiên, bạn nên theo chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc. Nếu bạn có tiền sử bệnh gan, dạ dày hoặc dị ứng với thuốc, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi uống thuốc.
    • Sử dụng miếng dán nóng: Bạn có thể dán miếng dán nóng lên vùng lưng để làm giãn cơ và giảm đau. Miếng dán nóng có thể mua tại các hiệu thuốc hoặc siêu thị. Bạn nên theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không để miếng dán quá lâu trên da để tránh bỏng.
    • Tắm nước ấm: Tắm nước ấm là một cách đơn giản và hiệu quả để xoa dịu cơn đau lưng khi có kinh.
    • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc và đạm thực vật để cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cho cơ thể. Bạn nên hạn chế ăn đồ chiên rán, mặn, ngọt, cà phê, rượu bia và các loại thực phẩm gây kích ứng dạ dày. Bạn nên uống nhiều nước để giúp thanh lọc cơ thể và giảm sưng phù.
    • Tập thể dục nhẹ nhàng: Bạn có thể tập một số bài tập nhẹ nhàng như yoga, dã ngoại, bơi lội hoặc đi bộ để làm lưu thông máu, giảm căng thẳng và đau lưng. Bạn nên tránh tập các bài tập quá sức hoặc gây áp lực lên vùng bụng và lưng.
    • Nghỉ ngơi đầy đủ: Bạn nên ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày và có một lịch sinh hoạt điều độ. Bạn nên tránh thức khuya, làm việc quá sức hoặc căng thẳng tinh thần. Bạn nên chọn một tư thế ngủ thoải mái, có thể dùng gối để chống lưng hoặc ôm bụng khi ngủ.
    • Sử dụng các phương pháp dân gian: Bạn có thể sử dụng một số phương pháp dân gian để giảm đau lưng khi có kinh, như:

     

    1. Massage: Bạn có thể massage nhẹ nhàng vùng lưng bằng tay hoặc dùng các loại dầu massage có tác dụng làm ấm và giảm viêm. Bạn nên massage theo hướng xoắn ốc từ trung tâm ra ngoài, từ trên xuống dưới và từ trong ra ngoài. Bạn nên massage trong khoảng 15-20 phút mỗi ngày.
    2. Xông hơi: Bạn có thể xông hơi bằng cách đun sôi nước với các loại thảo mộc như: quế, hồi, đinh hương, sả, gừng… Sau đó bạn cho nước vào một bình xịt và xịt lên vùng lưng. Bạn nên xông hơi trong khoảng 10-15 phút mỗi ngày.
    3. Uống trà: Bạn có thể uống các loại trà có tác dụng giảm đau và kinh nguyệt khó chịu như: trà gừng, trà quế, trà bạc hà, trà oải hương… Bạn nên uống trà ấm và không quá đậm.

     

    4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

    • Đau lưng khi có kinh là một triệu chứng bình thường và không quá nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải các tình huống sau, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời:
    • Đau lưng khi có kinh quá mức, không giảm sau khi uống thuốc giảm đau hoặc áp dụng các biện pháp tự chữa
    • Đau lưng khi có kinh kéo dài quá 7 ngày
    • Đau lưng khi có kinh kèm theo các triệu chứng khác như: sốt cao, buồn nôn, tiêu chảy, chảy máu quá nhiều, khó thụ thai hoặc vô sinh
    • Đau lưng khi có kinh xuất hiện bất thường, không theo chu kỳ kinh nguyệt
    • Đau lưng khi có kinh ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày
    • Đau lưng khi có kinh có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý phụ khoa nghiêm trọng như: u xơ tử cung, viêm vùng chậu, lạc nội mạc tử cung… Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, các bệnh lý này có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như: vô sinh, ung thư tử cung, nhiễm trùng máu… Do đó, bạn nên chú ý đến tình trạng sức khỏe của mình và đi khám bác sĩ định kỳ để phòng ngừa và điều trị các bệnh lý phụ khoa.

     

    5. Tổng kết

     

    Đau lưng khi có kinh là một triệu chứng phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải trong chu kỳ kinh nguyệt. Đau lưng có thể gây ra cảm giác khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc hàng ngày. Nguyên nhân chính dẫn đến đau lưng khi có kinh là do sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể phụ nữ. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể gây ra hoặc làm tăng cường độ của đau lưng khi có kinh, bao gồm: hội chứng tiền kinh nguyệt, rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt, đau bụng kinh, lạc nội mạc tử cung…

    Để điều trị đau lưng khi có kinh, bạn có thể áp dụng một số cách như: uống thuốc giảm đau, sử dụng miếng dán nóng, tắm nước ấm, điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục nhẹ nhàng, nghỉ ngơi đầy đủ, sử dụng các phương pháp dân gian… Nếu bạn gặp phải các tình huống bất thường hoặc nguy hiểm, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

    Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chủ đề đau lưng khi có kinh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ với [Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu] để được tư vấn và hỗ trợ. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-phan-tich-dau-lung-khi-co-kinh-nen-lam-gi.html

     

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

     

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov


  12. Phẫu thuật chỉnh hình dương vật là một trong những giải pháp hiệu quả cho những nam giới bị dương vật ngắn, cong, hẹp bao quy đầu hoặc muốn thay đổi giới tính từ nữ sang nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ về phương pháp này, cũng như những lợi ích và rủi ro của nó. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về phẫu thuật chỉnh hình dương vật, cũng như địa chỉ uy tín để thực hiện phẫu thuật này.

     

    ĐA KHOA HOÀN CẦU TƯ VẤN CHỈNH HÌNH DƯƠNG VẬT

     

    1. Phẫu thuật chỉnh hình dương vật là gì?

     

    Phẫu thuật chỉnh hình dương vật là một loại phẫu thuật thẩm mỹ nam khoa, có mục đích cải thiện kích thước, hình dạng và chức năng của dương vật. Có nhiều loại phẫu thuật chỉnh hình dương vật khác nhau, tùy theo nhu cầu và mong muốn của người bệnh. Một số loại phẫu thuật chỉnh hình dương vật phổ biến như sau:

    Phẫu thuật kéo dài dương vật: là phương pháp cắt dây chằng ở gốc dương vật để kéo dài thêm đoạn ở trong bụng ra ngoài, giúp dương vật dài hơn từ 2-6 cm.

    Phẫu thuật tăng kích thước dương vật: là phương pháp gắn bi vào bên trong thân dương vật để tăng đường kính và độ cứng của dương vật.

    Phẫu thuật chỉnh hình cong dương vật: là phương pháp cắt bỏ các mảng xơ ở vật hang, làm cho dương vật bị cong do bệnh lý xơ cứng vật hang.

    Phẫu thuật cắt bao quy đầu: là phương pháp cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ lớp da che quy đầu, giúp giảm nguy cơ viêm nhiễm, tăng cảm giác khi quan hệ và thẩm mỹ cho dương vật.

    Phẫu thuật tạo hình dương vật: là phương pháp tái tạo lại dương vật mới cho những người muốn chuyển giới từ nữ sang nam. Quá trình này bao gồm nhiều bước như loại bỏ tử cung, buồng trứng, âm đạo; cắt bìu để tạo ra tinh hoàn; sử dụng da và mô từ các bộ phận khác để tạo ra thân và đầu dương vật; kéo dài và treo niệu đạo vào trong dương vật mới.

     

     

    2. Những lợi ích và rủi ro của phẫu thuật chỉnh hình dương vật

     

    Phẫu thuật chỉnh hình dương vật mang lại nhiều lợi ích cho người bệnh, như:

    Tăng kích thước và hình dạng của dương vât, giúp nam giới tự tin hơn trong đời sống tình dục.

    Cải thiện chức năng sinh lý, khắc phục các rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, yếu sinh lý do các bệnh lý hoặc chấn thương ở dương vât.

    Phục hồi sự cân bằng giới tính, giúp những người chuyển giới từ nữ sang nam có được dương vât như mong muốn.

    Tuy nhiên, phẫu thuật chỉnh hình dương vât cũng có những rủi ro và biến chứng có thể xảy ra, như:

    Nhiễm trùng, viêm, chảy máu, sưng tấy, đau đớn ở vùng phẫu thuật.

    Rối loạn cảm giác, mất cảm giác hoặc quá nhạy cảm ở dương vât.

    Dương vât bị méo mó, cong lệch, ngắn lại hoặc không đều sau phẫu thuật.

    Niệu đạo bị hẹp, rò rỉ nước tiểu, khó đi tiểu hoặc tiểu ra máu.

    Không hài lòng với kết quả phẫu thuật, gây ảnh hưởng tâm lý.

     

    3. Địa chỉ uy tín để thực hiện phẫu thuật chỉnh hình dương vât

     

    Để thực hiện phẫu thuật chỉnh hình dương vât một cách an toàn và hiệu quả, bạn cần tìm đến những địa chỉ uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nam khoa giỏi và giàu kinh nghiệm, có trang thiết bị hiện đại và tiên tiến, có chế độ chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật tốt. Một trong những địa chỉ mà bạn có thể tin cậy là Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu.

     

     

    Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu là một trong những phòng khám hàng đầu về lĩnh vực nam khoa tại TP.HCM. Phòng khám có đội ngũ bác sĩ nam khoa giỏi, có bằng cấp và chứng chỉ chuyên môn cao, đã từng công tác và đào tạo tại các bệnh viện lớn trong và ngoài nước. Phòng khám cũng có trang thiết bị y tế hiện đại và tiên tiến. Phòng khám áp dụng các phương pháp phẫu thuật chỉnh hình dương vât tiên tiến nhất hiện nay, như phẫu thuật nội soi, phẫu thuật laser, ... Phòng khám cũng có chế độ chăm sóc và theo dõi sau phẫu thuật chu đáo và tận tình, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và tránh các biến chứng.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-tu-van-phau-thuat-chinh-hinh-duong-vat.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác:

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

     


  13. TOP BỆNH VIỆN XƯƠNG KHỚP QUẬN BÌNH TÂN

     

    1/ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HOÀN CẦU

    Tại TPHCM, Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu đang là địa chỉ chuyên về cơ xương khớp hỗ trợ hiệu quả mọi trường hợp bệnh lý từ đơn giản đến phức tạp. Các bác sĩ tại đây chủ yếu áp dụng liệu trình điều trị xương khớp theo hướng đông tây y kết hợp như: các bài thuốc đông y được nghiên cứu kỹ lưỡng; dao châm Hene/dao dịch thể cải tiến,... mang lại hiệu quả cao, ngăn ngừa tái phát xuống mức thấp nhất.

    Phòng khám cũng mang đến cho bệnh nhân sự an tâm và thoải mái bởi môi trường thoáng mát, cơ sở vật chất hiện đại, nhiều phòng chức năng hỗ trợ tốt cho người bệnh. Cùng với đó dịch vụ đặt hẹn khám cũng hướng tới sự nhanh chóng, thuận tiện, chuyên viên luôn hỗ trợ bệnh nhân hoàn thành mọi thủ tục một cách sớm nhất, không phải làm trên giấy tờ rườm rà. Bệnh nhân có thể click tại website: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/ hoặc gọi đến số Hotline: 028 3817 2299 để đăng ký ngay.

    + Địa chỉ: 80 – 82 Đ. Châu Văn Liêm, P.11, Q.5, TP HCM

     

    2/ BỆNH VIỆN QUỐC TẾ MINH ANH

    Bệnh viện Quốc Tế Minh Anh cũng là một trong những địa chỉ bệnh viện xương khớp Quận Bình Tân uy tín mà bài viết gửi đến bạn. Bệnh viện quy tụ đội ngũ y bác sĩ chuyên môn giỏi, luôn tận tâm với bệnh nhân. Cùng với đó là cơ sở vật chất hiện đại, máy móc tiên tiến… Tất cả đều vị mục tiêu đặt sự hài lòng của bệnh nhân lên hàng đầu.

    Khoa xương khớp tại bệnh viện chủ yếu khám chữa các vấn đề về đau nhức mỏi khớp, gout, thoát vị đĩa đệm, loãng xương, chỉnh hình các chấn thương xương khớp, xử lý các trường hợp bị gãy xương do tai nạn,... bệnh nhân có thể chủ động liên hệ đặt hẹn trước để chuyên viên sắp xếp thời gian linh hoạt.

    + Địa chỉ: Số 36, Đường Số 1B, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TPHCM

     

    3/ BỆNH VIỆN QUỐC TẾ CITY

    Bệnh viện Quốc tế City (hay được gọi tắt là CIH) với quy mô rộng lớn lên đến 320 giường bệnh. Ngoài khoa xương khớp chỉnh hình thì bệnh viện cũng có các chuyên khoa khác như: nhi khoa, phẫu thuật, sản phụ khoa, tai mũi họng, tiết niệu, nội khoa, tiêu hóa gan mật,…

    Đội ngũ các y bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên tại bệnh đều là những người xuất sắc đứng đầu ngành, có nhiều kinh nghiệm với chuyên khoa của mình. Bên cạnh đó chi phí điều trị tại đây cũng có sự hợp lý, mang lại chất lượng dịch vụ y tế xứng đáng với tầm cỡ quốc tế, tạo cho người bệnh an tâm và sự thoải mái nhất.

    + Địa chỉ: Số 3 Đường Số 17A, Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TPHCM

     

    4/ BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC ÁNH

    Tiếp theo trong danh sách bệnh viện xương khớp ở Bình Tân đó là Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Ánh. Với diện tích lên đến 12.000 m2 và 200 giường bệnh, bệnh viện phục vụ cho tối đa nhu cầu của bệnh nhân được tốt nhất.

    Bệnh viện quy tụ đội ngũ bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm luôn hết lòng vì bệnh nhân. Mọi vấn đề thăm khám tại đây đều được hỗ trợ tận tình và chu đáo. Bệnh nhân có thể đến đây khi có những vấn đề về đau nhức khớp, khó khăn khi vận động, bong gân trật khớp,.. sẽ được khám kỹ lưỡng và điều trị theo đúng phương pháp phù hợp.

    + Địa chỉ: Số 110 Đường số 54, Tân Tạo, Bình Tân, TPHCM

     

    5/ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HƯNG LỘC

    Nếu bạn e ngại tình trạng đông đúc của những bệnh viện xương khớp Bình Tân thì có thể đến Phòng Khám Đa khoa Hưng Lộc để tiến hành khám chữa trị. Tại đây cũng có hệ thống trang thiết bị y tế hiện đại, cơ sở vật chất sạch sẽ, vệ sinh.

    Cùng với đó là đội ngũ y bác sĩ có trình độ chuyên môn cao luôn tôn trọng bệnh nhân đến từ những bệnh viện lớn tại thành phố. Khi bạn gặp phải những vấn đề bệnh lý có thể thẳng thắng chia sẽ để được kiểm tra kỹ càng, chữa trị theo những phác đồ tiên tiến, mang lại sự hồi phục lâu dài.

    + Địa chỉ: 578 – 580, Hương Lộ 2, P. Bình Trị Đông, Q.Bình Tân

     

    6/ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA PHƯỚC LINH

    Phòng khám này cũng là một trong những phòng khám đa khoa chữa bệnh xương khớp uy tín cho mọi đối tượng khu vực quận Bình Tân. Phòng khám luôn mang đến cho các bệnh nhân các dịch vụ khám chữa bệnh chất lượng được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm đến từ các bệnh viện lớn.

    Không chỉ vậy, phòng khám cũng luôn đảm bảo vể công tác vệ sinh, phòng ốc, máy móc đều được vệ sinh, bảo trì định kỳ,... không chỉ giúp chữa trị các bệnh xương khớp hiệu quả mà còn mong muốn mỗi bệnh nhân khi đến đây đều có một tinh thần thoải mái.

    + Địa chỉ: Số 210, Phạm Đăng Giảng, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân

     

    7/ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA VẠN PHƯỚC

    Mặc dù là phòng khám tư nhân nhưng phòng khám đa khoa Vạn Phước cũng đảm bảo chất lượng trong công tác khám chữa bệnh không thu kém gì những bệnh viện xương khớp Quận Bình Tân. Bệnh nhân đến đây sẽ được phục vụ tận tâm, chu đáo, tiết kiệm thời gian và chi phí.

    Các bác sĩ làm việc tại bệnh viện luôn hỗ trợ bệnh nhân hết mình, thái độ thân thiện chu đáo với quy trình nhanh chóng tiện lợi. Mọi chi phí tại đây cũng đều được tư vấn trước, thu phí vừa phải theo quy định.

    + Địa chỉ: Phường Tân Tạo A, Q.Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/9-benh-vien-xuong-khop-quan-binh-tan-nen-den.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác:

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov


  14. Trong cuộc sống hiện đại, việc chăm sóc sức khỏe sinh sản trở thành một phần quan trọng của cuộc sống của mọi người. Sức khỏe sinh sản không chỉ đối với sự tồn tại của mỗi cá nhân mà còn liên quan mật thiết đến tương lai của gia đình và xã hội. Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu đã trở thành một địa điểm uy tín và được tìm kiếm cho việc tư vấn và kiểm tra sức khỏe sinh sản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu và tại sao nơi này lại là lựa chọn hàng đầu cho các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản.

     

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HOÀN CẦU TƯ VẤN KIỂM TRA SỨC KHỎE SINH SẢN

     

    1. Sứ mệnh của Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu

    Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu cam kết mang đến cho bệnh nhân những dịch vụ tư vấn và kiểm tra sức khỏe sinh sản hàng đầu. Sứ mệnh của họ là:

    Tư vấn sức khỏe sinh sản: Cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn chuyên nghiệp về các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản, từ kiến thức về tiền sản khoa, thai kỳ, đến vấn đề về vô sinh và hậu sản.

    Kiểm tra sức khỏe sinh sản: Thực hiện các cuộc kiểm tra và xét nghiệm để đảm bảo sức khỏe sinh sản của bệnh nhân, phát hiện sớm các vấn đề và cung cấp giải pháp điều trị tối ưu.

    Giáo dục và tạo nhận thức: Tạo điều kiện cho bệnh nhân hiểu rõ hơn về sức khỏe sinh sản của họ và tầm quan trọng của việc duy trì nó qua các hoạt động giáo dục và tạo nhận thức.

     

    2. Đội ngũ chuyên gia và cơ sở vật chất

    Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu tự hào có đội ngũ chuyên gia y tế có kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản. Các chuyên gia tại đây không chỉ nắm vững kiến thức khoa học mà còn thấu hiểu sâu về tình cảm và tâm lý của bệnh nhân, giúp tạo cảm giác thoải mái và an tâm cho họ.

    Ngoài ra, phòng khám này sở hữu các thiết bị và công nghệ hiện đại để thực hiện các kiểm tra và xét nghiệm một cách chính xác và hiệu quả nhất. Điều này đảm bảo rằng mọi thông tin và kết quả kiểm tra đều được xử lý với độ chính xác cao.

     

    3. Dịch vụ tại Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu

    Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu cung cấp một loạt các dịch vụ liên quan đến sức khỏe sinh sản, bao gồm:

    Tư vấn về vấn đề vô sinh: Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc thụ tinh hoặc mang thai, đội ngũ tại đây sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn trong quá trình này.

    Kiểm tra thai kỳ: Từ kiểm tra thai sớm đến kiểm tra đầy đủ thai kỳ, Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu cung cấp dịch vụ chăm sóc thai kỳ toàn diện.

    Kiểm tra và điều trị các bệnh lý sức khỏe sinh sản: Bạn có thể tới đây để kiểm tra và điều trị các vấn đề như viêm nhiễm, tử cung, và các vấn đề về tử cung và buồng trứng.

    Tư vấn hậu sản: Sau khi sinh, bệnh nhân cần sự hỗ trợ và tư vấn về hậu sản. Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu sẽ đồng hành cùng bạn trong giai đoạn này.

     

     

    4. Tại sao bạn nên chọn Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu?

    Chất lượng phục vụ hàng đầu: Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu cam kết đem đến cho bạn dịch vụ chất lượng hàng đầu và sự quan tâm tận tâm từ đội ngũ y tế.

    Độ tin cậy: Với danh tiếng tốt và hàng ngàn bệnh nhân đã được phục vụ, đây là nơi bạn có thể tin tưởng để chăm sóc sức khỏe sinh sản của mình.

    Giải pháp toàn diện: Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu không chỉ kiểm tra và điều trị, mà còn tư vấn và giáo dục bạn về sức khỏe sinh sản.

    Bảo mật và riêng tư: Bảo vệ thông tin cá nhân của bệnh nhân là ưu tiên hàng đầu tại đây.

     

    Kết luận

    Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu là một địa điểm uy tín và đáng tin cậy cho việc tư vấn và kiểm tra sức khỏe sinh sản. Với đội ngũ chuyên gia hàng đầu, cơ sở vật chất hiện đại, và dịch vụ toàn diện, họ cam kết mang lại cho bạn sự an tâm và quyền lợi tốt nhất trong việc duy trì sức khỏe sinh sản của bạn và gia đình. Hãy thăm Phòng Khám Đa Khoa Hoàn Cầu để có sự tư vấn và kiểm tra chất lượng nhất.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-tu-van-kiem-tra-suc-khoe-sinh-san-o-dau.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác:

     


  15. PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HOÀN CẦU PHÂN TÍCH BỆNH VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

     

    Để hiểu rõ về bệnh viêm đường tiết niệu, các bạn hãy cùng tìm hiểu một vài thông tin về bệnh qua nội dung sau đây nhé.

     

    1. Viêm đường tiết niệu là gì?

    Viêm đường tiết niệu hay viêm đường tiểu được xem là một tình trạng xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống đường tiết niệu, gây viêm nhiễm trong một số cơ quan trong hệ tiết niệu. Bệnh viêm đường tiết niệu có thể phân loại dưới 2 loại hình khác nhau gồm:

    ► Viêm đường tiết niệu trên bao gồm: Viêm thận và bể thận cấp, viêm thận và bể thận mạn tính, áp xe thận và thận ứ mủ. Viêm đường tiết niệu dưới gồm: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm tinh hoàn và viêm tiền liệt tuyến.

    ► Ngoài ra, viêm đường tiết niệu có thể được phân loại theo diễn biến thành hai loại chính là nhiễm khuẩn niệu đơn giản và nhiễm khuẩn niệu phức tạp.

    ► Đối với nhiễm khuẩn niệu đơn giản thường xảy ra ở những người không có các vấn đề khác liên quan đến hệ tiết niệu. Các vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống đường tiết niệu mà không có những yếu tố nguy cơ đặc biệt.

    ► Còn nhiễm khuẩn niệu phức tạp thường xảy ra ở những người có các vấn đề khác liên quan đến hệ tiết niệu. Gồm các tình trạng như: Bàng quang thần kinh, sỏi tiết niệu, phì đại tuyến tiền liệt, phụ nữ mang thai hoặc đặt Catheter đường tiết niệu.

     

    2. Nguyên nhân gây viêm đường tiết niệu ra sao?

    Hầu hết các trường hợp viêm đường tiết niệu (khoảng 95%) là do vi khuẩn bị nhiễm ngược từ niệu đạo vào bàng quang (5% còn lại thông qua đường máu). Nhưng vi khuẩn Escherichia coli chiếm tới 80% là tác nhân gây bệnh viêm đường tiết niệu phổ biến nhất.

    Escherichia coli là một loại vi khuẩn thường xuất hiện trong đường ruột. Chúng cũng có thể tồn tại trên da gần khu vực hậu môn và có khả năng xâm nhập vào hệ thống đường tiết niệu nếu không tuân thủ vệ sinh cá nhân đúng cách. Do vị trí của đường tiểu và hậu môn ở phụ nữ gần nhau hơn so với nam giới, nên nguy cơ bị viêm nhiễm đường tiết niệu cũng cao hơn ở phụ nữ.

    Với bệnh viêm đường tiết niệu ở nam giới

    Viêm đường tiết niệu ở nam giới có nhiều nguyên nhân khác nhau. Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất là vi khuẩn E.coli. Vi khuẩn này thường gây bệnh khi không tuân thủ vệ sinh đúng cách, gây nhiễm trùng trong vùng quy đầu và da quy đầu.

    Với bệnh viêm đường tiết niệu ở nữ giới

    Do thói quen vệ sinh vùng kín từ sau ra trước, nhịn tiểu quá lâu và vệ sinh cá nhân không đúng cách có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển, gây viêm nhiễm đường tiết niệu. Sử dụng băng vệ sinh kém chất lượng hoặc không thay băng vệ sinh đúng thời gian (sau mỗi 3 – 4 tiếng) trong kỳ kinh nguyệt cũng là một yếu tố nguy cơ.

     

    3. Bị viêm đường tiết niệu có nguy hiểm không?

    Viêm đường tiết niệu có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Mặc dù viêm tiết niệu đơn giản thường không gây biến chứng ở phụ nữ trẻ và không có bất thường về đường tiết niệu, nhưng nhiễm trùng tiết niệu phức tạp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng hoặc thậm chí đe dọa tính mạng.

    Vi khuẩn gây nhiễm trùng có thể gây tổn thương và phá hủy mô thận, gây hoại tử nhú thận và làm tắc nghẽn hoặc suy giảm chức năng thận. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến suy thận vĩnh viễn hoặc buộc phải cắt bỏ thận. Khi không được điều trị đúng liều kháng sinh hoặc kéo dài trong thời gian dài, chúng có thể lan ra máu và gây nhiễm khuẩn huyết, gây sốc nhiễm khuẩn.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-phan-tich-benh-viem-duong-tiet-nieu-cu-the.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov


  16. TÁC HẠI CỦA KHÍ HƯ RA NHIỀU VÀ CÓ MÀU


    Theo bác sĩ của phòng khám đa khoa Hoàn Cầu, triệu chứng khí hư ra nhiều và có màu sẽ gây ra sự khó chịu và mất tự tin cho các chị em phụ nữ.

    Ngoài ra chúng còn gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản của họ.

    Các tác hại của tình trạng này là:


    1. Làm giảm chất lượng cuộc sống tình dục

    Nếu bạn bị khí hư ra nhiều và có màu có thể sẽ làm giảm sự hấp dẫn và ham muốn tình dục của bạn (nữ giới) và đối tác.

    Bạn cần biết là điều này sẽ ảnh hưởng đến sự gắn kết và hạnh phúc của cặp đôi.


    2. Làm giảm khả năng thụ thai

    Khí hư ra nhiều và có màu sẽ làm thay đổi độ pH và cân bằng vi khuẩn trong âm đạo, ảnh hưởng đến chất lượng của tinh trùng và trứng.

    Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể làm giảm khả năng thụ thai của phụ nữ. Vì thế nếu bạn có triệu chứng bất thường hay đến phòng khám đa khoa Hoàn Cầu hay cơ sở y tế gần nhất để kiểm tra.


    3. Làm tăng nguy cơ các bệnh lý sinh sản

    Tác hại cuối cùng bạn có thể gặp nếu khi hư ra nhiều và có màu là có thể làm suy yếu hàng rào bảo vệ của âm đạo, dễ bị xâm nhập bởi các tác nhân gây bệnh.

    Điều này sẽ làm tăng nguy cơ các bệnh lý sinh sản như viêm nhiễm phụ khoa, u xơ tử cung, ung thư âm đạo hay cổ tử cung.

     

    CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ KHI BỊ KHÍ HƯ RA NHIỀU VÀ CÓ MÀU


    Để phòng ngừa và điều trị khi bị khí hư ra nhiều và có màu. Phòng khám đa khoa Hoàn cầu khuyến nghị chị em phụ nữ nên thực hiện các biện pháp sau:


    1. Chăm sóc vùng kín sạch sẽ


    Để vệ sinh, bạn nên rửa vùng kín hàng ngày với nước ấm và xà phòng nhẹ, tránh dùng các sản phẩm có chứa hóa chất hay tạo bọt.

    Nên mặc quần lót bằng vải cotton, thoáng khí và thay đổi thường xuyên và lau khô vùng kín sau khi đi vệ sinh hay tắm.

    Ngoài ra bạn cần tránh mặc quần áo quá chật, quá bó hay quá dày.


    2. Ăn uống lành mạnh


    Bạn cần ăn nhiều rau xanh, trái cây, chất xơ và probiotic để cân bằng hệ vi sinh vật trong âm đạo.

    Hãy hạn chế ăn đường, tinh bột, chất béo và các thực phẩm gây dị ứng hay viêm nhiễm. Ngoài ra nên uống nhiều nước để giúp loại bỏ các chất độc và cải thiện lưu thông máu.


    3. Bảo vệ an toàn khi quan hệ tình dục


    Để đảm bảo an toàn cho bạn, khi quan hệ tình dục với người khác, bạn cần đảm bảo các biện pháp an toàn để tránh các bệnh lây qua đường tình dục.

    Tất nhiên bạn cũng phải tránh quan hệ tình dục khi đang bị viêm nhiễm hoặc có khí hư bất thường để bảo vệ bản thân và người khác.

    Nên rửa sạch vùng kín trước và sau khi quan hệ tình dục để ngăn ngừa sự lây lan của các tác nhân gây bệnh.


    4. Đi khám và điều trị kịp thời

     

    Phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ để kiểm tra sức khỏe sinh sản và phát hiện sớm các bệnh lý liên quan.

    Khi có dấu hiệu khí hư ra nhiều và có màu không mùi không ngứa, nên đi khám ngay để xác định nguyên nhân và điều trị phù hợp.

    Không tự ý sử dụng thuốc hoặc các phương pháp dân gian không có cơ sở khoa học.

    Đặt lịch tư vấn: Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-giai-dap-khi-hu-la-gi-tai-sao-khi-hu-ra-nhieu-va-co-mau.html

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

     


  17. Tiền thai sản là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời của một phụ nữ mang thai, và việc khám sức khỏe tiền thai sản là một phần quan trọng để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khám sức khỏe tiền thai sản và những điều quan trọng bao gồm trong quá trình này.

     

    PHỤ NỮ NÊN ĐI KHÁM TIỀN SẢN ?

     

    1. Tại sao cần khám sức khỏe tiền thai sản?

    Khám sức khỏe tiền thai sản là quá trình chẩn đoán và theo dõi sức khỏe của mẹ và thai nhi trong suốt thời kỳ mang thai. Việc này có mục tiêu quan trọng để:

    - Đảm bảo sự phát triển và phát triển của thai nhi: Khám sức khỏe tiền thai sản giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của nó.

    - Phát hiện sớm các biến chứng tiềm ẩn: Quá trình khám sức khỏe này giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe của mẹ hoặc thai nhi, như tiểu đường thai kỳ, cao huyết áp, hay các bệnh lây truyền qua đường máu.

    - Đưa ra lựa chọn cho sự quản lý y tế: Khi phát hiện các vấn đề sức khỏe, bác sĩ có thể đề xuất các biện pháp quản lý hoặc điều trị thích hợp để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và thai nhi.

     

    2. Chu kỳ khám sức khỏe tiền thai sản

    Trong suốt thời gian mang thai, phụ nữ sẽ phải trải qua nhiều cuộc khám sức khỏe tiền thai sản định kỳ. Các cuộc khám này thường được lên lịch tùy theo tuần thai và tháng thai. Các cuộc khám có thể bao gồm:

    - Khám thai kỳ đầu: Đây là cuộc khám đầu tiên sau khi phụ nữ biết mình mang thai. Nó thường diễn ra trong khoảng 8-12 tuần mang thai.

    - Khám thai kỳ giữa: Cuộc khám này thường diễn ra vào khoảng 18-22 tuần mang thai. Bác sĩ sẽ theo dõi sự phát triển của thai nhi và kiểm tra xem có vấn đề gì không.

    - Khám thai kỳ cuối: Đây là cuộc khám quan trọng trước khi sinh, thường diễn ra từ tuần thai 36 trở đi. Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng của thai nhi và xem xét kế hoạch cho quá trình sinh.

     

    3. Nội dung của các cuộc khám sức khỏe tiền thai sản

    Các cuộc khám sức khỏe tiền thai sản bao gồm nhiều khía cạnh để đảm bảo cả mẹ và thai nhi đang trong tình trạng tốt nhất. Các yếu tố chính bao gồm:

    - Kiểm tra tim thai: Bác sĩ sẽ theo dõi nhịp tim của thai nhi để đảm bảo nó đang hoạt động bình thường.

    - Đo áp lực máu và cân nặng của mẹ: Điều này giúp theo dõi sự thay đổi về áp lực máu và cân nặng của mẹ trong suốt thai kỳ.

    - Kiểm tra siêu âm: Siêu âm thai kỳ đầu giúp xác định tuổi thai, kiểm tra cơ quan và bộ xương của thai nhi. Siêu âm thai kỳ giữa và cuối thường dùng để theo dõi sự phát triển của thai nhi và xác định vị trí, kích thước, và tình trạng tử cung.

    - Xét nghiệm máu và nước tiểu: Điều này bao gồm xét nghiệm để kiểm tra các yếu tố như chất sắt, mức đường huyết, và xác định sự hiện diện của các bệnh lây truyền qua đường máu.

    - Kiểm tra tiền sử y tế: Bác sĩ sẽ hỏi mẹ về tiền sử y tế và gia đình để xác định nguy cơ tiềm ẩn.

    Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về quá trình khám sức khỏe tiền thai sản và những yếu tố quan trọng bao gồm trong quá trình này. Khám sức khỏe tiền thai sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cho mẹ và thai nhi trong suốt thời kỳ mang thai.

    Đến với Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu để được tư vấn chi tiết về khám tiền thai sản. 

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-giai-dap-kham-suc-khoe-tien-thai-san-bao-gom-nhung-gi.html

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov


  18. GIÃN TĨNH MẠCH CHÂN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN DO ĐÂU?

     

    Giãn tĩnh mạch chân là tình trạng suy yếu chức năng của các tĩnh mạch tại chân, khiến cho việc dẫn máu về tim không hiệu quả gây ứ đọng máu ở chân và làm tĩnh mạch căng giãn quá mức, có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

     

    ✜ Người bị giãn tĩnh mạch chân có biểu hiện như thế nào?

    • Hai chân dưới bị phù, kèm theo là cảm giác nặng chân, mỏi chân, đau nhức bắp chân.

    • Nhiều người gặp tình trạng chuột rút (vọp bẻ) chân vào ban đêm, gây mất ngủ.

    • Da chân ngày càng bị đen xạm, thậm chí xuất hiện chàm da, ngứa da.

    • Có dấu hiệu tê bì, nhạy cảm vùng chân bị tổn thương.

    • Ở chân xuất hiện tĩnh mạch mạng nhện ngoằn ngoèo hoặc tĩnh mạch lớn có dạng như búi giun, màu sắc tĩnh mạch thường là đỏ tía, tím xanh hoặc xanh đen.

    • Bệnh lâu ngày gây ra vết lở loét ở ngoài da rất khó lành, vết loét thường tập trung quanh mắt cá chân.

     

    ✜ Nguyên nhân của giãn tĩnh mạch chân:

    ♦ Quá trình lão hóa: Tuổi càng cao dễ làm suy giảm chức năng của các tĩnh mạch, hoạt động lưu thông máu diễn ra không thuận lợi, dễ gây ứ đọng máu trong lòng tĩnh mạch.

    ♦ Thói quen sinh hoạt: Những phụ nữ có thói quen mang giày cao gót quá thường xuyên, sử dụng vớ bó sát, khi ngồi hay vắt chéo chân, ngồi một chỗ ít vận động,… gây giãn tĩnh mạch chân.

    ♦ Thói quen ăn uống: Người thừa cân, béo phì, hoặc thường sử dụng các thực phẩm có lượng mỡ dư thừa, gây nên chèn ép tĩnh mạch khiến máu lưu thông kém, ứ đọng lại trong lòng tĩnh mạch dẫn đến suy giãn tĩnh mạch.

    ♦ Phụ nữ mang thai: Người mang thai hoặc trải qua sinh nở nhiều lần thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn vì do sự thay đổi nội tiết tố và lượng máu tăng cao.

    ♦ Yếu tố di truyền: Theo nghiên cứu, bệnh suy giãn tĩnh mạch có thể xuất phát từ yếu tố di truyền. Khi ông bà, cha mẹ bị mắc bệnh có thể di truyền lại cho con, cháu đời sau.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/gian-tinh-mach-chan-nguyen-nhan-va-nhung-bien-chung-nguy-hiem.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác:

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

     


  19. PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG?

     

    Để có thể biết được phụ nữ phao nhiêu tuổi thì hết trứng, các bạn hãy cùng với phòng khám đa khoa Hoàn Cầu chia sẻ phụ nữ bao nhiêu tuổi thì hết trứng tìm hiểu một vài thông tin dưới đây nhé.

    1. Có bao nhiêu trứng trong cơ thể phụ nữ?

    Số lượng trứng trong cơ thể phụ nữ có thể khác nhau và được hình thành từ khi còn trong bụng mẹ. Nhưng ban đầu mỗi bé gái được hình thành với khoảng 6 triệu trứng, trong khoảng thời gian bé gái sinh ra và lớn lên, số lượng trứng sẽ giảm đi. Sau khi sinh ra, thông thường mỗi bé gái còn khoảng 1 đến 2 triệu trứng.

    Số lượng trứng sẽ tiếp tục giảm đi trong suốt cuộc đời phụ nữ. Đến khi đạt đến độ tuổi hết trứng, phụ nữ sẽ không còn trứng nữa. Theo đánh giá từ các chuyên gia y khoa, cơ thể phụ nữ sẽ mất khoảng 10.000 trứng mỗi tháng trong thời kỳ dậy thì. Khi đến tuổi dậy thì, phụ nữ chỉ còn lại khoảng 300.000 – 400.000 trứng.

    Theo các ước tính, trong khoảng thời gian 15 năm các chị em phụ nữ sẽ mất từ 700.000 đến 1.600.000 trứng. Ngoài ra trong thời kỳ dậy thì, phụ nữ sẽ tiếp tục mất trứng hàng tháng và trung bình khoảng 1000 trứng mỗi tháng

    2. Mỗi tháng phụ nữ sẽ rụng bao nhiêu trứng?

    Trung bình phụ nữ chỉ rụng duy nhất 1 trứng mỗi tháng và trong một số trường hợp hiếm có thể rụng 2 trứng. Số lượng trứng rụng sau đó sẽ chờ cơ hội để được thụ tinh. Trường hợp không có sự thụ tinh xảy ra, trứng sẽ tự đào thải ra ngoài cơ thể thông qua kỳ kinh nguyệt.

    Khi đạt đến một độ tuổi nhất định, phụ nữ sẽ không còn trứng nữa và được gọi là độ tuổi hết trứng. Nhưng khi ở độ tuổi hết trứng có thể khác nhau cho mỗi cơ địa của chị em phụ nữ. Thông thường độ tuổi hết trứng xảy ra trong khoảng từ 45 đến 55 tuổi và khi phụ nữ chạm đến giai đoạn mãn kinh.

     

    3. Phụ nữ ở độ tuổi bao nhiêu thì hết trứng?

    Theo các bác sĩ của Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu chia sẻ phụ nữ bao nhiêu tuổi thì hết trứng chia sẻ, số lượng trứng trong cơ thể phụ nữ sẽ giảm dần từ khi bé gái được sinh ra cho đến khi đạt đến độ tuổi dậy thì. Khi đến độ tuổi này, chị em phụ nữ sẽ còn khoảng 400.000 trứng trong cơ thể.

    Và mỗi tháng chị em phụ nữ sẽ mất khoảng 1000 trứng nữa. Nên trung bình sau khoảng 33 năm, phụ nữ sẽ hết trứng và bước vào giai đoạn khoảng từ 45 – 48 tuổi. Nhưng các bạn cần lưu ý vì độ tuổi hết trứng có thể khác nhau cho mỗi phụ nữ, phụ thuộc vào số lượng trứng ban đầu và tốc độ giảm trứng trong cơ thể của từng người. Nếu bé gái được sinh ra với số lượng trứng nhiều hơn, chắc chắn độ tuổi hết trứng cũng sẽ lâu hơn.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-chia-se-phu-nu-bao-nhieu-tuoi-thi-het-trung.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác:

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov


  20. CÁCH ĐIỀU TRỊ NỨT KẼ HẬU MÔN AN TOÀN HIỆU QUẢ

     

    Khi bạn có cảm giác xuất hiện các vết rách ở hậu môn và chảy máu, bạn không nên đợi nứt kẽ hậu môn tự lành mà phải đi đến gặp các bác sĩ chuyên khoa để được khám và điều trị kịp thời. Hiện nay có 2 phương pháp điều trị phổ biến là điều trị nội khoa và điều trị ngoại khoa, bạn có thể tìm hiểu 2 phương pháp qua nội dung sau đây:

     

    1. Phương điều trị nứt kẽ hậu môn nội khoa

    Phương pháp điều trị nội khoa thường được áp dụng khi bệnh nứt kẽ hậu môn ở giai đoạn đầu, khi vết nứt còn nhỏ. Với phương pháp này, bạn sẽ được kê đơn thuốc làm mềm phân để giảm triệu chứng táo bón và cải thiện vấn đề đại tiện. Ngoài ra, thuốc kháng sinh cũng được sử dụng để giảm viêm, nhiễm trùng và chảy dịch ở hậu môn.

    Thuốc giảm đau được dùng để giảm các cơn đau rát và thuốc mỡ đặc trị thoa tại chỗ cũng được sử dụng để làm giảm giãn tĩnh mạch và tăng lưu lượng máu lưu thông đến vùng hậu môn và trực tràng, giúp vết nứt tự lành lại. Ngoài việc sử dụng thuốc thì vệ sinh hậu môn đúng cách và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh cũng rất quan trọng. Việc bổ sung chất xơ trong khẩu phần ăn, uống đủ nước và nghỉ ngơi đầy đủ cũng giúp quá trình lành lành nhanh chóng.

     

    2. Phương pháp điều trị nứt kẽ hậu môn ngoại khoa

    Đối với phương pháp ngoại khoa thường sẽ được áp dụng khi tình trạng nứt kẽ hậu môn kéo dài gây viêm, nhiễm trùng và xuất hiện nhiều biến chứng nguy hiểm. Bạn có thể được đề xuất điều trị bằng phẫu thuật để đạt hiệu quả tốt nhất. Các phương pháp phẫu thuật điều trị nứt kẽ hậu môn bao gồm:

    ♦ Nong hậu môn: Thủ thuật này nhằm mở rộng cơ vòng hậu môn và ngăn ngừa lỗ hậu môn bị chít hẹp. Giúp hậu môn sẽ được mở dần ra bằng panh hậu môn. Nong hậu môn thường được áp dụng cho những trường hợp nứt kẽ hậu môn mãn tính với các triệu chứng tái phát.

    ♦ Phẫu thuật cắt mở cơ thắt hậu môn phía trên: Thủ thuật này phổ biến nhất để điều trị các vết nứt ở hậu môn. Bác sĩ sẽ tạo một vết cắt nhỏ bên trong của cơ vòng hậu môn, tương ứng với chiều dài của vết nứt. Mục đích của phương pháp này là giảm sức căng và áp lực lên vết nứt hậu môn.

    ♦ Cắt các mô xung quanh vết nứt: Với phương pháp này, các bác sĩ sẽ loại bỏ hoàn toàn phần nứt hậu môn để vết thương hở tự lành một cách tự nhiên. Thường kết hợp thực hiện cắt mở cơ thắt trong hoặc kết hợp với các loại thuốc bổ trợ khác.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/cung-phong-kham-da-khoa-hoan-cau-phan-tich-nut-ke-hau-mon-bao-lau-lanh.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov


  21. KHÍ HƯ MÀU VÀNG DO NGUYÊN NHÂN NÀO?

     

    Có rất nhiều chị em tìm đến Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu để hỏi các thắc mắc về hiện tượng khí hư màu vàng có đáng lo hay không. Để giải đáp một cách chi tiết, các bạn hãy cùng chúng tôi tham khảo một vài nguyên nhân gây ra như sau:

     

    1. Khí hư màu vàng do sinh lý

     

    Hiện tượng khí hư màu vàng nhạt không mùi có thể là một tín hiệu tự nhiên cho thấy kinh nguyệt sắp đến. Ở trường hợp này bạn không cần lo lắng và sức khỏe không bị ảnh hưởng. Việc này chỉ đơn giản là một phần của chu kỳ kinh nguyệt và bạn có thể chuẩn bị tâm lý và chăm sóc sức khỏe trong những ngày này.

     

    Ngoài ra, nếu bạn thường xuyên thay đổi thói quen sinh hoạt thì đây cũng là một nguyên nhân khiến khí hư có màu vàng. Nhưng bạn sẽ không cảm nhận mùi hôi tanh, không có sự ngứa ngáy hay sưng rát. Các bác sĩ cũng chỉ ra rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc tránh thai có thể gây ra hiện tượng khí hư màu vàng. Nếu không sử dụng thuốc tránh thai một cách khoa học, các hormone sinh dục có thể gây ra rối loạn và tăng nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm vùng kín.

     

    2. Khí hư màu vàng do bệnh lý

     

    Nguyên nhân bệnh lý là một trong những nguyên nhân khiến dịch âm đạo chuyển sang màu vàng. Khi gặp trường hợp này, các bạn không nên coi thường, vì hiểu hiện này cho biết khí hư màu vàng xuất hiện có thể phức tạp và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe.

     

    Về nguyên nhân do bệnh lý cũng có thể cho biết bạn đã bị nhiễm khuẩn âm đạo. Một số dấu hiệu đi kèm là mùi của dịch âm đạo rất khó chịu. Nhưng thông thường các bạn sẽ cảm nhận mùi hôi tanh giống như mùi cá sống. Ngoài ra, nhiều chị em phụ nữ sẽ cảm thấy ngứa ngáy, sưng tấy ở vùng kín và gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.

     

    Trichomonas là một tác nhân gây nhiễm trùng âm đạo và kết quả là khí hư chuyển sang màu vàng. Khi bị nhiễm trùng, các dịch âm đạo trở nên lỏng và có mùi hôi tanh. Khi đi tiểu tiện, các bạn có thể cảm thấy đau rát. Nếu bạn để tình trạng này kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản về sau này.

     

    Các nghiên cứu của chuyên gia bác sĩ phòng khám đa khoa Hoàn Cầu cũng chỉ ra rằng khí hư vàng có thể xảy ra khi phụ nữ bị viêm cổ tử cung. Các dấu hiệu của viêm cổ tử cung bao gồm: Đau và khó chịu khi quan hệ tình dục hoặc đi tiểu, xuất hiện xuất huyết ngoài chu kỳ kinh, viêm nhiễm đường sinh dục hoặc viêm âm đạo do nấm.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-phan-tich-khi-hu-mau-vang-do-nguyen-nhan-nao-gay-ra.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

     


  22. PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HOÀN CẦU LÝ GIẢI SA TỬ CUNG LÀ GÌ

     

    Phòng khám đa khoa Hoàn Cầu cho biết sa tử cung còn được gọi là sa dạ con hoặc sa sinh dục, đây là tình trạng khi các cơ và dây chằng của sàn chậu bị căng và yếu đi. Việc này dẫn đến việc tử cung di chuyển ra khỏi vị trí bình thường và tụt vào trong âm đạo. Tình trạng này có thể dẫn đến việc rút ngắn chiều dài của âm đạo hoặc thậm chí tử cung có thể tụt xa ra khỏi cửa âm đạo.

    Tử cung là một phần quan trọng của hệ thống sinh sản, nằm trong vùng chậu và có hình dáng giống một quả lê. Tử cung đóng vai trò là nơi cho thai nghén và phát triển. Trong quá trình mang thai, tử cung mở rộng để chứa em bé và sau đó co lại kích thước sau khi sinh.

    Bệnh lý sàn chậu là những rối loạn chức năng của các cơ quan trong sàn chậu do sức nặng và áp lực căng giãn trong quá trình mang thai và sinh con. Tình trạng sa tử cung có thể khác nhau khi mang thai và sau sinh, phụ thuộc vào mức độ yếu đuối của hệ thống hỗ trợ của tử cung. Trường hợp sa dạ con một phần, tử cung có thể trượt và lọt vào ống sinh dục, tạo thành một cục u hoặc khối phồng lên.

    VẬY TRIỆU CHỨNG SA TỬ CUNG NHƯ THẾ NÀO?

     

    Sau khi đã cùng với phòng khám đa khoa Hoàn Cầu lý giải sa tử cung là gì? Các bác sĩ của phòng khám đa khoa Hoàn Cầu cũng cung cấp các triệu chứng của bệnh thường gặp phải như sau:

    ► Cảm giác nặng nề, áp lực hoặc khối phồng lên trong vùng chậu.

    ► Tiết dịch âm đạo không bình thường, có thể là quá nhiều hoặc có màu sắc khác thường.

    ► Cảm thấy âm đạo căng thẳng và không thoải mái.

    ► Đau hoặc khó chịu ở vùng chậu, bụng dưới hoặc lưng.

    ► Triệu chứng sa tử cung về tiết niệu

    ► Tăng tần suất tiểu và tiểu nhiều hơn thông thường.

    ► Cảm giác buồn tiểu hoặc có cảm giác cần tiểu liên tục.

    ► Thường xuyên mắc bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu.

    ► Triệu chứng sa tử cung về đường ruột

    ► Rối loạn tiêu hóa như táo bón và phân lỏng hoặc khó kiểm soát.

    ► Cảm giác đầy bụng kèm với căng thẳng hoặc khó tiêu.

    Các triệu chứng này thường trở nên rõ rệt hơn khi các bạn đứng lâu hoặc thực hiện các hoạt động mang tính chất vận động. Nhưng để xác định chính xác và điều trị sa tử cung, việc tìm kiếm ý kiến của bác sĩ tại phòng khám đa khoa Hoàn Cầu là rất quan trọng.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-ly-giai-sa-tu-cung-la-gi-va-trieu-chung-ra-sao.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov


  23. HỘI CHỨNG BUỒNG CHỨNG ĐA NANG CÓ DẤU HIỆU GÌ?

     

    Phòng khám Đa khoa Hoàn Cầu cho biết hội chứng buồng trứng đa nang có thể có những dấu hiệu khác nhau. Ở một vài trường hợp, dấu hiệu của bệnh có thể xuất hiện ngay từ kỳ kinh nguyệt đầu tiên. Nhưng thường thì triệu chứng của bệnh chỉ được phát hiện khi phụ nữ gặp khó khăn trong vấn đề sinh sản. Các bác sĩ của phòng khám đa khoa Hoàn Cầu cũng cho biết một vài biểu hiện thường gặp của hội chứng buồng trứng đa nang bao gồm:

     

    1. Kinh nguyệt xuất hiện không đều

    Chu kỳ kinh nguyệt không đều và kéo dài không bình thường một trong các dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh buồng trứng đa nang. Nguyên nhân có thể đến từ quá trình rụng trứng gặp trục trặc, khiến niêm mạc tử cung không thể bong ra hàng tháng. Ngoài ra, niêm mạc tử cung được hình thành và phát triển trong thời gian dài hơn, lượng máu trong mỗi kỳ kinh có thể nhiều hơn.

     

    2. Lông và tóc phát triển quá nhiều

    Đã có hơn 70% chị em phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang gặp phải tình trạng mọc lông nhiều ở vùng mặt, bụng, lưng, và ngực. Nhiều người còn thường xuyên bị rụng tóc, dần tóc sẽ bị thưa dần do nang tóc yếu. Hiện tượng này xuất hiện cho Hormone nam tăng lên trong cơ thể.

     

    3. Buồng trứng đa nang dẫn đến béo phì

    Theo các chuyên gia đánh giá, với người mắc hội chứng buồng trứng đa nang thì tỷ lệ thừa cân và béo phì lên đến 80% người gặp phải.

     

    4. Da mặt nhờn, gây mụn và sạm da

    Lúc này nồng độ nội tiết tố nam tăng lên rất lớn nên sẽ làm da tiết ra nhiều dầu hơn, làm cho bị bít lỗ chân lông và gây mụn trứng cá xuất hiện ở các vùng mặt, ngực và lưng,… Ngoài ra cơ thể của người mắc phải hội chứng buồng trứng đa nang còn xuất hiện các vùng da sẫm màu.

     

    5. Bị đau và khó chịu ở vùng chậu

    Khi mắc phải hội chứng buồng trứng đa nang, chị em phụ nữ có thể gặp phải các chứng đau âm ỉ từ mức độ nhẹ và tăng dần. Làm cho khó chịu ở vùng bụng, lưng dưới và vùng chậu.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-ly-giai-hoi-chung-buong-trung-da-nang-chi-tiet.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

     


  24. BONG GÂN CŨNG CẦN KHẮC PHỤC ĐÚNG CÁCH

     

    Việc bong gân cũng cần xử lý đúng cách bởi bong gân cũng có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự vận động cho người mắc phải. Trong đó, các hệ lụy nặng nề phải kể đến như là:

     Vùng bị tổn thương sẽ khiến máu tụ nhiều gây hoại tử, thậm chí gây teo cơ, cứng khớp về sau này.

     Sụn viền và bao khớp sẽ bị hư hại ngày càng nhiều hơn nếu bị bong gân nhiều lần, gây thoái hóa khớp nghiêm trọng…

     Xương khớp trở nên yếu đi, đặc biệt khi càng lớn tuổi các khớp dễ bị gãy bất cứ lúc nào.

     Mất cảm giác đôi chân, nặng hơn nữa người bệnh sẽ dần bị teo cơ, không cử động được, bại liệt vĩnh viễn…

    Nhiều người thường có xu hướng tự xử lý bong gân tại nhà bằng các phương pháp như chườm nóng, chườm lạnh, nghĩ ngơi hay xoa bóp, dùng rượu, xoa cao nóng,...

    Tuy nhiên, không phải cách xử lý nào cũng đúng đắn. Nhất là việc dùng rượu, xoa cao nóng vào nơi bị tổn thương bong gân là sai lầm nghiêm trọng, vì tổn thương dây chằng nghiêm cấm sử dụng các chất gây nóng tác động tại chỗ. Những chất này sẽ làm chảy máu mạnh hơn và có thể dẫn đến teo cơ, cứng khớp sau này.

    Do đó, nếu cảm thấy không an toàn, không chắc chắn với phương pháp xử lý tại nhà hoặc thấy đau quá có khả năng không khỏi nhanh được thì bệnh nhân cần đến ngay các cơ sở chuyên khoa uy tín để được bác sĩ xem xét xử lý đúng cách, tránh hậu quả nặng nề về sau.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/bi-bong-gan-cung-can-xu-ly-va-khac-phuc-dung-cach.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

     


  25. ĐAU THẮT LƯNG DO BỆNH GÌ GÂY RA?

     

    Theo các bác sĩ chuyên khoa xương khớp cho biết thì phần lớn những người bị đau thắt lưng đều do nhóm bệnh lý về cột sống sau đây gây ra:

     Thoái hóa cột sống lưng

    Càng lớn tuổi thì hệ xương khớp của con người sẽ bị thoái hóa dần, đặc biệt là ở vị trí sụn khớp và đĩa đệm gây nên các cơn đau thắt lưng âm ỉ, liên tục. Bệnh khiến người bệnh khi cúi người, xoay mình hay bê vác đồ đạc thì cơn đau sẽ tăng lên.

     Thoát vị đĩa đệm cột sống

    Khi bị thoát vị đĩa đệm thắt lưng, phần nhân nhầy của đĩa đệm bị thoát ra, chèn ép lên rễ dây thần kinh và gây nên cảm giác đau. Đau thắt lưng do thoát vị đĩa đệm có thể tăng nhiều hơn nếu người bệnh ho hoặc hắt hơi mạnh.

     Gai cột sống lưng

    Gai xương trên các đốt sống có thể cọ sát vào nhau hoặc các phần mô mềm xung quanh gây nên cảm giác đau đớn.

     Hẹp ống sống thắt lưng

    Dây chằng vàng ở cột sống thắt lưng bị thoái hóa sẽ dày lên, làm hẹp ống sống và chèn ép các rễ thần kinh. Dây thần kinh bị chèn ép không chỉ gây nên cơn đau thắt lưng mà còn có thể đau lan xuống chân.

     Đau thần kinh tọa

    Dây thần kinh tọa chạy từ tủy sống dọc xuống mông và mặt sau của chân, khi dây thần kinh tọa này bị chèn ép sẽ gây nên cơn đau thắt lưng, tê bì hoặc nóng rát dọc từ mông xuống bàn chân.

     Bong gân cũng dẫn đến đau thắt lưng

    Bong gân là sự tổn thương ở các dây chằng do tác động mạnh nhưng không gây trật khớp hay gãy xương. Khi bị bong gân, dây chằng có thể bị căng hoặc rách dẫn tới các cơn đau thắt ở lưng.

    => Cảnh báo: Đối với bệnh đau thắt lưng cấp tính mà không điều trị thì có thể chuyển sang mãn tính. Cơn đau liên tục, kéo dài với mức độ ngày càng tăng có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày và nặng nhất là gây teo cơ đùi, cẳng chân, làm hạn chế khả năng vận động hoặc bị liệt.

     

    Nguồn: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/nhung-trieu-chung-dau-that-lung-nen-dac-biet-chu-y.html

    Thông tin liên hệ: https://phongkhamdakhoahoancauxk.vn/

    Thông tin khác: 

    https://suckhoedoisong.vn/da-khoa-hoan-cau-dia-chi-kham-benh-uy-tin-gia-tot-169220909150009618.htm

    https://vov.vn/suc-khoe/phong-kham-da-khoa-hoan-cau-kham-chua-benh-chat-luong-hieu-qua-an-toan-post1021818.vov

×