svba1608 627 Báo cáo bài đăng Đã đăng Tháng 4 21, 2010 Tiếng Anh chuyên ngành cấp thoát nước: (Sưu tầm từ dichthuatvietnam.info cùng với sự giúp đỡ của Ms. Pham Hang, cùng kiến thức thu được trong thời gian làm việc tại công ty ICT)Kỹ sư cấp thoát nước: water supply & drainage engineerMạng lưới cấp nước: water supply systemxử lý nước cấp: feed water treatmentxử lý nước thải: waste water treatmentNhà máy nước: water supply plantCấp thoát nước công trình: water supply and drainage for construction worksAabsolute salinity (Sa): Độ muối tuyệt đối (Sa)Acidity: Độ axitAdjusting valve : van điều chỉnhAggressive water: Nước xâm thựcAggressivity: Tính xâm thựcAir-operated valve : van khí nénAlarm valve : van báo độngAlkaline (temporany) hardness: Độ cứng kiềm (độ cứng tạm thời)Alkalinity: Độ kiềmAmplifying valve : đèn khuếch đạiAngle valve : van gócAnionic surface active agent: Anlon hoạt động bề mặtAutomatic sampling: Lấy mẫu tự độngAutomatic valve : van tự độngauxiliaty tank : bình phụ; thùng phụBBack valve : van ngượcBalanced valve : van cân bằngBalanced needle valve : van kim cân bằngBall valve : van hình cầu, van kiểu phaoBall and lever valve : van hình cầu - đòn bẩyBioassay: Sự thử sinh họcBleeder valve : van xảBlochemical oxygen demand (BOD): Nhu cầu oxi sinh hoá (BOD)Borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )Bottom discharge valve : van xả ở đáyBottom outlet: ống dẫn nước ở đáy bồn (xả kiệt)Brake valve : van hãmBreak-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạnBucket valve : van pit tôngBucket pump with motor: máy bơm hút có động cơButterfly valve : van b¬ướm; van tiết lưuBy pass flow: Dòng chảy tràn qua hố thuBy-pass valve : van nhánhCCanal: Kênh đàoCarbon adsorption/chloroform extraction (CCE): Sự hấp thụ bằng than hoạt hoá/sự chiết bằng clorofom (CCE):Carbon dioxide: Cacbon dioxitcatch tank : bình xảCationic surface active agent: Cation hoạt động bề mặtCentrifugal: Li tâmcentrifugal pump: bơm li tâmchamber: buồng (bể) dẫn nướcchamber wall: tường chắn (vách ngăn) giữa các buồng bể dẫn nướccharging tank : bình nạpcharging valve : van nạp liệucheck valve : van cản; van đóng; van kiểm traChemical oxygen demand (COD): Nhu cầu oxi hoá học (COD)Chloremines: Các cloraminChlorine: CloChlorine contact tank: Bể khử trùng Cloclack valve : van bản lềclapper valve : van bản lềClarification: Làm trong nướcClarifier: bể lắngclarifying tank : bể lắng, bể thanh lọcClean-out (n): Sục rửaChlorination: Clo hoácollecting tank : bình góp, bình thuCollector well (for raw water) : Giếng thu nước ngầmColloidal suspension: Huyền phù keoCombined chlorine: Clo liên kếtcompartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăncompensation valve : van cân bằng, van bùComposite sample: Mẫu tổ hợpcompression valve : van néncompressed-air vessel (air vessel, air receiver): bình tích áp (chứa khí nén)Conduit: Ống dẫnconical valve : van côn, van hình nónContact stabilization: Ổn định tiếp xúcContinuous sampling: Lấy mẫu liên tụccontrol valve : van điều chỉnh; van kiểm tra;Corrosivity: Tính ăn mòncounter: đồng hồ (bảng) đocounter gear assembly: cơ cấu đồng hồ nướccover with glass lid: nắp đậy có kínhcup valve : van hình chéncut-off valve : van ngắt, van chặnDdelivery valve : van tăng áp; van cung cấp;delivery pipe: hệ thống ống truyền tảidepositing tank : bể lắng bùndestritus tank : bể tự hoạiDetension Basin: Hồ điều hoàDeterminand: Thông số cần xác định (Thông số hoặc chất cần được xác định).Dialysis: Sự thẩm táchdiaphragm valve : van màng chắndirect valve : van trực tiếpdischarge valve : van xả, van tháoDiscrete sampling: Lấy mẫu gián đoạndigestion tank : bể tự hoạidip tank : bể nhúng (để xử lý)disk valve : van đĩaDissolved solids: Chất rắn hoà tanDissolved-oxygen curve: Đường cong oxi hoà tandistribution main: hệ thống ống phân phối chínhDistribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II)distribution valve : van phân phốidosing tank : thùng định lượngdouble-beat valve : van khóa kép, van hai đếdraining valve : van thoát n¬ớc, van xảdrilling valve : van khoanDrinking water supply : Cấp nước sinh hoạtdriven well (tube well): bơm dùng cho giếng khoanDownstream (n): Hạ lưuEEarthenware pipe: các ống bằng gốmejection valve : van phunelectro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lựcElevated reservoir : Đài chứa nướcelevated tank : tháp nước, đài nướcemergency closing valve : van khóa bảo hiểmemergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứuemptying valve : van tháo, van xảEstuary: Cửa sôngexcess water conduit: hệ thống ống (mương) dẫn nước xả trànexhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xảexhaust valve : van tháo, van xảexpansion valve : van giãn nởexpansion tank : bình giảm áp; thùng giảm ápFfeed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệufeed valve : van nạp, van cung cấpfeed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấpfiling (backing): đất đắp gia cố cho bồn chứaFilter :lọcfilter bottom, a grid: lưới lọcfilter gravel (filter bed): lớp đá sỏi (vật liệu lọc)filtered water outlet: cửa ra nước đã qua lọcflap valve : van bản lềfloat tank : bình có phao, thùng có phaofloat valve : van phaoflooding valve : van trànflowing water tank : bể nước chảyFlume Canal: Máng đoFraction impervious (pervious): Khả năng thấm nướcFree board: Khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trìnhFree carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do (Cacbon dioxit hoà tan trong nước)Free chlorine: Clo tự dofree discharge valve : van tháo tự do, van cửa cốngfuel valve : van nhiên liệuGgas valve : van ga, van khí đốtgate valve : van cổnggathering tank : bình góp, bể gópgauge tank: thùng đonggauge valve : van thử nướcgauging tank : bình đong, thùng đongglobe valve : van hình cầugovernor valve : van tiết lưu, van điều chỉnhGround reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầmGround water : nước ngầmGround water stream : dòng nước ngầmGutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnhHhand operated valve : van tayhand pump: bơm tayHardness: Độ cứnghead tank : két nước có áphinged valve : van bản lềholding tank : thùng chứa, thùng gomhydraulic valve : van thủy lựcIImpervious: Không thấm nướcimpervious stratum: tầng đất không thấm nướcindividual water supply: sự cung cấp nước hộ cá thểinjection valve : van phuninlet valve : van nạpIn-line analysis: Phân tích trực tiếpin situ analysis: Phân tích trực tiếpintake valve : van nạpinterconnecting valve : van liên hợpinverted valve : van ngượcIrrigation water: Nước tướiIsokinetic sampling: Lấy mẫu đẳng tốcLLangelier index: Chỉ số Langelierleaf valve : van lá, van cánh; van bản lềlevelling valve : van chỉnh mứclift valve : van nângloam seal:lớp đất sét nện cứngLow (high) density: Mật độ thấp (cao)Mmain valve : van chínhmain pump with motor: máy bơm chính có động cơmanhole: cửa thăm dùng phục vụ công tác sửa chữa bảo trìmanostat, a swiching device: thiết bị đo, kiểm soát áp lựcmeasuring tank : thùng đongMethyl red end - point alkalinity: Độ kiềm theo metyl đỏMonitoring: Sự giám sátMotor: mô tơ, động cơ điệnmotor safety switch: cầu dao an toàn của động cơ điệnMixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợpmultiple valve : van nhiều nhánhmushroom valve : van đĩaNneedle valve : van kimNon-alkaline [permanent] hardness: Độ cứng không kiềm (độ cứng vĩnh cửu)Non-ionic surface active agent: Chất hoạt động bề mặt không ionnozzle control valve : van điều khiển vòi phunOOn-line analysis: Phân tích tại chỗoperating valve : van phân phốiorifice valve : van tiết lưu;outlet: hệ thống ống dẫn nước raoutlet control valve: van kiểm soát hệ thống nước raoutlet valve : van xả, van thoátoverflow pipe: ống an toàn, ống nước trànoverflow valve : van trànoverhead storage water tank : tháp nước có ápoverpressure valve : van quá ápPpaddle valve : van bản lềParameter: thông sốPasteurization: Pastơ hoá (diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ)pen-stock valve : van ống thủy lựcPervious: Hút nướcPhenolphthalein end-point alkalinity: Độ kiềm theo phenolphtaleinpile shoe: đầu mũi ống khoan vào lớp nước ngầmpilot valve : van điều khiển; đèn kiểm trapintle valve : van kimpipe valve : van ống dẫnpiston valve : van pít tôngpit entry capacities: Khả năng thu nước tại hố thuplate valve : van tấmplug valve : van bítpractical salinity(S): Độ muối thực tế (S)Pre-aeration: Sự sục khí trướcprecipitation tank : bể lắng; thùng lắngPressure filtration: Sự lọc áp lựcPressure filtration system: Cụm lọc áp lựcpressure operated valve : van áp lựcpressure relief valve : van chiết áppriming tank : thùng mồi nước, két mồi nướcProportional sampling: Lấy mẫu tỉ lệPump : Máy bơmPumping station : trạm bơmPump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rácpump strainer with foot valve: hệ thống bơm với đầu van lọc ở cuối đường dẫnpurified water tank: bồn chứa nước lọcQQuantitative: Định lượngQualitative: định tínhRrainfall intensity (mm/h): Lưu lượng mưa đơn vịRapid filter : bể lọc nhanhrapid sand filter plant: hệ thống cát lọc nhanhRational Method Calculation: Phương pháp tính theo cường độ dưới hạnRaw water : Nước thôRaw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thôRaw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp IRaw water intake facility: công trình thuraw water outlet: cửa nướcRealign (v): Nắn tuyếnrebound valve : van ngượcRectangular concrete channel: Rãnh chữ nhậtreducing valve : van giảm ápreflux valve : van ngượcregulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệuregulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnhrejection tank : buồng thảirelease valve : van xảrelief valve : van giảm áp, van xảRepeatability: Độ lặp lạiReproducibility: Độ tái lặpReservoir : Bể chứa nước sạch/Hồ chứa nướcreturn valve : van hồi lưu, van dẫn vềreverse-acting valve : van tác động ngượcreversing valve : van đảo, van thuận nghịchrevolving valve : van xoayribbed tank : bình có gờrider pipe (riser): hệ thống ống đưa nước lênroad culvert: cống ngang (qua đường)rough rubble: vách tường bằng đá khốiRun-off coefficient: Hệ số dòng chảySsafety valve : van an toàn, van bảo hiểmSalinity (absolute): Tỉ số của khối lượng vật chất hoà tan trong nước biển trên khối lượng nước biểnSample stabilization: Sự ổn định mẫuSampler: Dụng cụ lấy mẫuSampling: Lấy mẫuSampling line: ống lấy mẫuSampling network: Mạng lưới lấy mẫuSampling point: Điểm lấy mẫuSampling probe: Đầu lấy mẫuSampling site: Chỗ lấy mẫusand tank : thùng cátscrew valve : van xoắn ốcsediment tank : thùng lắngSedimentation basin/tank : Bể lắngselector valve : đèn chọn lọcself-acting valve : van lưu độngself-closing valve : van tự khóa, van tự đóngself-sealing tank : bình tự hàn kínSensitivity (K): Độ nhạy (K)separating tank : bình tách, bình lắngseptic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoạiservo-motor valve : van trợ độngSettleable solids: Chất rắn có thể lắng đượcsettling basin/tank : bể lắngsewage tank : bể lắng nước thảishut-off valve : van ngắtSide slope: Dốc bênslide valve : van trượtslime tank : bể lắng mùn khoan;Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cátSludge volume Index (SVI); Chỉ số thể tích bùn (SVI), chỉ số Mohlmanslurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoanSnap sample: Mẫu đơnSodium absorption ratio (SAR): Tỷ số hấp thụ natri (SAR)Solids: Chất rắnSpeclfic conductance; electrical conductivity: Độ dẫn điện, độ dẫn điện riêngSpot sample: Mẫu đơnspring valve : van lò xospringless valve : van không lò xoStabiliation: Sự ổn địnhStagnant water: Nước tùstarting valve : van khởi độngsteam valve : van hơistep iron: các bậc thang bằng sắtStepped aeration: Sục khí nhiều tầng, sục khí theo lớpStepped feed: Nạp cách quãngstopcock: van khóastop valve : van đóng, van khóastorage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữstraight-way valve : van thôngstrainer: đầu lọc nước (chụp lọc)Stream Ruisseau: SuốiSub-catchment: Lưu vực theo lô nhỏSuction pipe : ống hút nướcsuction pipe with sump strainer and foot valve: hệ thống ống hút của bơm lọc có van cuối ống (van chân)suction valve : van hútsuds tank : bể chứa nước xà phòngsump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phânsupply tank : bể cấp liệu; bể cung cấpsupply valve : van cung cấp, van nạpSurface active agent: Chất hoạt tính bề mặtSurface water : nước mặtsurge tank : buồng điều áp;Suspended solids: Chất rắn lơ lửngTtail race surge tank : buồng điều áp có máng thoát;Tank: Bểtapping a spring: hệ thống lấy nước suốitempering tank : bể ram, bể tôiTest portion: Phần mẫu thửthermostatic control valve : van điều ổn nhiệtthree-way valve : van ba nhánhThrottle (v): Điều tiết nướcthrottle valve : van tiết lưuthrough-way valve : van thôngTotal carbon dioxide: Cacbon dioxit tổng sốTotal chlorine: Clo toàn phầnTotal organic carbon (TOC): Cacbon hữu cơ toàn phần (TOC)Total solids: Chất rắn toàn phầntransfer valve : van thông; van thoáttransforming valve : van giảm áp, van điều ápTransmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I)Treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạchTreated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp IITributary streams: đường tụ thuỷtriple valve : van ba nhánhtube valve : van ốngtube needle valve : van kimTurbidity: Độ đụcturning valve : van quaytwo-way valve : van hai nhánhUunderground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất)Upstream: Thượng lưuVvacuum tank : bình chân không; thùng chân khôngvacuum pump with motor: máy bơm chân không – có động cơventilator: quạt thông gióWWater bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nướcwater-cooled valve : van làm nguội bằng n¬ướcWater drain: Ống tiêuwater-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểmwater inlet: đường nước vàowater meter, a rotary meter: đồng hồ nước (thủy kế)water-meter dial: mặt đồng hồ nướcwater outler: cửa nước raWater softening system: Cụm làm mềm nướcwater-storage tank : bể trữ nướcWater table (ground water level) : Mực nước ngầmwater tank : thùng nước, bể nước, xitéc nướcwater tower: tháp nước, thủy đàiwell: giếng nướcwell casing: ống dẫn nước của máy bơmwell head: lớp vành bao bọc chân máy bơmWork on the system: Công trình trên mạng Similar topics from web:File từ điển Tiếng Anh Xây dựng chuyên ngành cấp thoát nước và ...Kỹ Sư Cơ & Điện & Cấp Thoát NướcTaiLieu.VN: Tài Liệu Ngành Cấp Thoát NướcKỹ Sư Chuyên Ngành Cấp Thoát NướcDịch tiếng Anh chuyên ngành XD?Phần mềm cho chuyên ngành Cấp thoát nướcMột số thuật ngữ tiếng anh trong ngành cấp thoát nướcXin bản vẽ chi tiết ống cấpHệ thống Cấp thoát nướcĐiện, điện nhẹ, Cấp thoát nướcTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội – Wikipedia tiếng ViệtCẤP THOÁT NƯỚCCần tuyển kỹ sư cấp thoát nước và PCCCGần 50% sinh viên một số trường kỹ thuật không tốt nghiệp đúng ...Các bác cho em hỏi ĐH xây dựng có văn bằng 2 không? 4 1 Chia sẻ bài đăng này Liên kết tới bài đăng Chia sẻ trên các trang web khác
w1nDream 73 Báo cáo bài đăng Đã đăng Tháng 4 22, 2010 Thanks em.Em có biết nguuồn nào về chuyên ngành Hạ tầng và giao thông không? :undecided: Chia sẻ bài đăng này Liên kết tới bài đăng Chia sẻ trên các trang web khác
hng 49 Báo cáo bài đăng Đã đăng Tháng 4 22, 2010 Không bít co bạn nào thích không- toàn tiếng E không hà Mình chôm trên net về Dictionary_of_Water_and_Waste_Management,_Elsevier http://www.mediafire.com/?sharekey=e623691...7095ac91101628c 2 Chia sẻ bài đăng này Liên kết tới bài đăng Chia sẻ trên các trang web khác
tklighting 0 Báo cáo bài đăng Đã đăng Tháng 9 25, 2017 Với gà mờ như em thì nhớ được mấy từ nài là ô cê rồi Cấp thoát nước tiếng anh là gì ?: trả lời – water supply hệ thống cấp thoát nước tiếng anh là gì ? trả lời – water supply system – tương tự “hệ thống thoát nước tiếng anh là gì” hayhệ thống thoát nước mưa là gì ? kỹ sư cấp thoát nước tiếng anh là gì ? trả lời – drainage engineer ngành cấp thoát nước tiếng anh là gì – trả lời – water supply studies hoặc water supply sector hệ thống thoát nước thải tiếng anh là gì ? – trả lời – sewerage system ống thoát nước tiếng anh là gì ? – trả lời – Sewer pipes cống thoát nước tiếng anh là gì ? – trả lời – sewer hố ga tiếng anh là gì ? hay nắp hố ga tiếng Anh là gì ? – trả lời – manhole cover lưới chắn rác tiếng anh là gì ? – trả lời – sewer grates Nguồn: Tiếng Anh cấp thoát nước: http://gangduchanviet.com/cap-thoat-nuoc-tieng-anh-la-gi.html Chia sẻ bài đăng này Liên kết tới bài đăng Chia sẻ trên các trang web khác