Chuyển đến nội dung
Diễn đàn CADViet

Strawberrytoeic

Thành viên
  • Số lượng nội dung

    4
  • Đã tham gia

  • Lần ghé thăm cuối

Bài đăng được đăng bởi Strawberrytoeic


  1. Cấu trúc đoạn hội thoại luyện nghe Part 3 TOEIC

    Nội dung các cuộc hội thoại rất đa dạng, tuy nhiên cấu trúc của những bài hội thoại trong Part 3 thông thường sẽ gồm có 3 phần nội dung chính sau:

    Mở bài: tình huống chung chung

    Thân bài: các chi tiết cụ thể

    Kết bài: hành động tiếp theo

    Vậy trong mỗi phần này bạn thường được nghe những nội dung gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

    1. Mở bài: Tình huống chung chung

    Đây là phần chào hỏi, giới thiệu và đưa ra các thông tin tổng quát như:

    Lý do, mục đích hay chủ đề chung của cuộc hội thoại.

    Nơi diễn ra cuộc hội thoại.

    Người nói là ai, làm nghề gì, làm ở đâu.

    2. Thân bài: Các chi tiết cụ thể

    Phần thân bài hội thoại thường có các thông tin chi tiết cụ thể có liên quan. Phần thông chi tiết này rất đa dạng về nội dung nhưng có 1 trường hợp thường gặp đó là thông tin về vấn đề (problem).

    3. Kết bài: Hành động tiếp theo

    Cuối bài hội thoại thường đề cập đến thông tin về:

    Người nói dự định làm việc gì.

    Người nói được đề xuất / đề nghị làm gì.

    Sự việc gì sẽ xảy ra tiếp theo.

     

    Xem thêm: https://strawberrytoeic.com/luyen-nghe-part-3-toeic-max-diem/


  2. Giống như ở các Part khác, bẫy chính là “chiến hữu” của bài thi nghe Part 2 TOEIC. Nếu kỹ năng Listening chưa được tốt, bạn rất có thể mắc phải các bẫy mà đề giăng ra. Bởi vậy, bạn cũng cần phải có “chiến hữu” của riêng mình, đó chính là các mẹo tránh bẫy. Để giúp bạn trang bị, bài viết này của Strawberry TOEIC sẽ tổng hợp cho bạn tất cả các bẫy thường gặp trong Part 2 TOEIC cũng như phương pháp để tránh các bẫy này.

    Xem thêm tại: https://strawberrytoeic.com/luyen-nghe-part-2-toeic-max-diem/


  3.  

     

    Để giúp bạn dễ học và ghi nhớ các từ vựng TOEIC Part 1, Strawberry đã thiết kế theo từng bước như sau:

    – List tất cả từ vựng theo chủ đề

    – Học bằng flash card

    – Ghép thẻ – Vừa học vừa chơi, khá là vui mà lại giúp nhớ từ rất hiệu quả.

    – Kiểm tra – Bước ôn lại để xem bạn nhớ hết các từ vựng quan trọng giúp max điểm TOEIC Part 1 chưa đó mà. (Lưu ý, ở phần kiểm tra này sẽ có cả yêu cầu viết từ, nếu bạn không thích viết thì có thể vào phần cài đặt và bỏ chọn “Written” hoặc “Tự luận” đi nhé).

    OK, let’s go!

    Từ vựng thường gặp khi nghe tranh tả người

    Khi phân tích tranh, bạn cũng có thể thấy hành động của người trong hình chủ yếu tập trung vào hành động tổng quát, mắt, tay, chân và miệng của họ. Vậy đương nhiên là chúng ta cần trang bị từ vựng TOEIC Part 1 cho các chủ đề này rồi phải không nào. Chiến đấu thôi!

    Hành động tổng quát:
    driving: lái (xe ô tô, xe tải)
    riding: lái xe (2 bánh), cưỡi ngựa
    checking: kiểm tra
    dancing: nhảy múa
    fixing = repairing: sửa chữa
    leaning against sth: ngả người, dựa người vào cái gì đó
    cutting: cắt
    wearing: mặc áo, đội mũ, đeo găng tay
    working: làm việc
    sitting: ngồi
    standing: đứng
    lying: nằm

    Mắt:
    looking at: nhìn
    reading: đọc
    watching: xem
    looking for: tìm kiếm observing: quan sát
    staring at: nhìn chằm chằm

    Tay:
    picking up: nhặt lên, cầm lên
    holding: giữ
    clapping: vỗ tay
    pulling: kéo
    pushing: đẩy
    pressing: nhấn
    throwing: ném
    knocking: gõ
    carrying: mang, vác
    catching: bắt, chụp, đón
    (xe)
    shaking hands: bắt tay
    touching: chạm
    typing: đánh máy
    stacking: xếp chồng lên
    rolling sth: cuộn lại

    Chân:
    jumping: nhảy
    walking: đi bộ
    kicking: đá
    running: chạy
    getting on (a bus): lên (xe buýt)
    getting off (a bus): xuống (xe buýt)
    getting into (a car): lên (xe hơi)
    getting out of (a car): xuống (xe hơi)

    Miệng:
    eating: ăn
    drinking: uống
    kissing: hôn
    laughing: cười lớn
    smiling: cười mỉm
    talking: nói chuyện
    singing: hát
    speaking: nói
    tasting: nếm


  4. Từ vựng thường gặp khi nghe tranh tả cảnh vật

    Dưới đây là các chủ điểm từ vựng bạn nên trang bị để làm phần tranh tả cảnh / vật TOEIC Part 1 tốt hơn nhé.

    Vật dụng trong văn phòng:
    computer: máy tính printer: máy in
    photocopier: máy photocopy
    projector: máy chiếu
    desk: bàn làm việc
    chair: ghế
    office: văn phòng
    counter: quầy

    Vật dụng trong nhà:
    door: cửa
    bed: giường
    window: cửa sổ
    fan: quạt
    lamp: đèn ngủ
    roof: mái nhà
    furniture: đồ nội thất

    Phương tiện giao thông:
    bicycle = bike: xe đạp
    car: xe hơi
    bus: xe buýt
    train: tàu
    plane: máy bay
    boat: thuyền
    ship: tàu
    traffic lights: đèn giao thông

    Địa điểm:
    restaurant: nhà hàng
    hotel: khách sạn
    school: trường học
    book store: nhà sách
    bus stop: trạm xe buýt
    station: nhà ga
    airport: sân bay
    park: công viên
    stadium: sân vận động
    square: quảng trường
    library: thư viện
    corridor: hành lang
    balcony: ban công

    Công trình kiến trúc:
    house: nhà
    tower: tháp
    building: tòa nhà
    bridge: cầu
    fountain: đài phun nước

    Giới từ mô tả vị trí:
    by = next to = beside = bên cạnh
    near = close to = gần
    between: giữa (2 vật / người)
    in front of: đằng trước
    behind: đằng sau
    above: phía bên trên
    under = below: bên dưới
    through: xuyên qua

    Strawberry Toeic đã chuẩn bị sẵn phần thực hành từ vựng TOEIC Part 1 để giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn trong bài viết sau nhé: Từ vựng thường gặp TOEIC Part 1

    Các bẫy thường gặp khi nghe tranh tả cảnh vật

    Đương nhiên khi học bạn cần rèn luyện để kỹ năng nghe của mình tiến bộ hơn, nhưng khi đi thi thì ai cũng muốn được điểm cao, vì thế bạn cũng nên lận lưng cho mình các bẫy và mẹo phổ biến của TOEIC Part 1 nhé.

×